Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hs

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hs do Lê Thị Sen thành lập vào ngày 19/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hs.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hs mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hs Transport Trading Company Limited

Địa chỉ: Lô 5 - TT3, Khu nhà ở cho cán bộ nhân viên Văn phòng Trung ương Đảng và Báo Nhân dân, đường Trịnh Văn Bô, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109500667

Người ĐDPL: Lê Thị Sen

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109500667

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Hs

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
20 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
21 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
22 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
23 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
24 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
25 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
26 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
27 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
31 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
58 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
59 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
60 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
61 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
62 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
63 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
64 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
65 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
66 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
67 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
68 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
69 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
70 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
71 49400 Vận tải đường ống N
72 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
73 50111 Vận tải hành khách ven biển N
74 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
75 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
76 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
77 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
78 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
79 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
80 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
81 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
82 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
83 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
84 51100 Vận tải hành khách hàng không N
85 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
88 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
89 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600860755

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiếp

Số nhà 245, tổ 10, khu Núi Miếu - Thị trấn Phong Châu - Huyện Phù Ninh - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201715069

Người đại diện: Trương Minh Thành

Hòn ó, Hòn Quạ, thôn Điệp Sơn - Xã Vạn Thạnh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300714764

Người đại diện: Trần Ngọc Dũng

Thôn Minh Mỹ - Xã Tịnh Bắc - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901169818

Lô 37-9a, 37-10... 37-14a, Khu CN Phước Đông - Xã Phước Đông - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600860667

Người đại diện: Hoàng Mạnh Hùng

Khu Liên Phương - Phường Minh Phương - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300714771

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

Thôn Lâm Lộc Nam - Xã Tịnh Hà - Huyện Sơn Tịnh - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201715051

Người đại diện: Trần Đức Truyền

28 Định Cư - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901169776

Người đại diện: Trần Thanh Phong

Số 12/137, ấp Tân Trung B - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600860554

Người đại diện: Lê Tiến Thành

Tổ 4A - Phường Thọ Sơn - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết