Công Ty TNHH S&c International

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH S&c International do Nguyễn Phương Thảo thành lập vào ngày 19/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH S&c International.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH S&c International mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: S&c International Company Limited

Địa chỉ: Số 187 Chùa Thông, Phường Sơn Lộc, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109500924

Người ĐDPL: Nguyễn Phương Thảo

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109500924

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH S&c International

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 46621 Bán buôn quặng kim loại N
27 46622 Bán buôn sắt, thép N
28 46623 Bán buôn kim loại khác N
29 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
53 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
56 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
57 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
58 53100 Bưu chính N
59 53200 Chuyển phát N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
66 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
67 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
68 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
69 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
70 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
71 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
72 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
73 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
74 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
75 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
76 79110 Đại lý du lịch N
77 79120 Điều hành tua du lịch N
78 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
79 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
80 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
81 80300 Dịch vụ điều tra N
82 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
83 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
84 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
85 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
86 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
87 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
88 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
89 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
90 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
91 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
92 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
93 82920 Dịch vụ đóng gói N
94 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302048230

Người đại diện: Nguyễn Phi Dũng

51 Phạm Viết Chánh Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302051642

Người đại diện: Ngô Thị Hạnh

232 Trần Hưng Đạo Phường NCT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302051593

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Bạch

116 Cô Giang Phường CG - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053505

8 Nguyễn Huệ (INTERNATIONAL COATINGS, SINGAPORE) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053255

115 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053304

115 Nguyễn Huệ (YASUDA FIRE & MARINE HCMC; UIL,JAPAN) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302053343

115 Nguyễn Huệ (SANYO ELECTRIC TRADING CO,.LTD, JAPAN) - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302050529

115 Nguyễn Huệ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302050649

76 Lê Lai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302050663

58 Đồng Khởi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302054065

Người đại diện: Đặng Nhật Minh

7 Nam Quốc Cang Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết