Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An do Lê Thị Mơ thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien An Pharmaceutical And Agricultural Company Limited

Địa chỉ: Lô M177, phố Cửu Việt, Khu đô thị 31ha, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109501854

Người ĐDPL: Lê Thị Mơ

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109501854

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Sản Và Dược Liệu Thiện An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01281 Trồng cây gia vị N
10 01282 Trồng cây dược liệu N
11 01290 Trồng cây lâu năm khác N
12 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
13 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
14 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
15 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
16 01450 Chăn nuôi lợn N
17 0146 Chăn nuôi gia cầm N
18 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
19 01462 Chăn nuôi gà N
20 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
21 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
22 01490 Chăn nuôi khác N
23 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
24 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
25 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
26 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
27 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
28 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
41 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
42 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
43 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
44 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
45 21001 Sản xuất thuốc các loại N
46 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
47 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
48 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
49 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
50 46101 Đại lý N
51 46102 Môi giới N
52 46103 Đấu giá N
53 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
54 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
55 46202 Bán buôn hoa và cây N
56 46203 Bán buôn động vật sống N
57 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
58 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
59 46310 Bán buôn gạo N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
119 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
144 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
145 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
149 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
150 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
151 58110 Xuất bản sách N
152 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
153 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
154 58190 Hoạt động xuất bản khác N
155 58200 Xuất bản phần mềm N
156 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
157 71101 Hoạt động kiến trúc N
158 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
159 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
160 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
161 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
162 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
163 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
164 73100 Quảng cáo N
165 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
166 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
167 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
168 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
169 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
170 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
171 75000 Hoạt động thú y N
172 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
173 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
174 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
175 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
176 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
177 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
178 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
179 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316709748

Người đại diện: Nguyễn Hữu Anh

Căn 2.29 Tầng 2, Số 128 Đường Hồng Hà, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107718876

Người đại diện: Lại Văn Đức

Thôn Đa Chất, Xã Đại Xuyên, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108268186

Người đại diện: Lê Văn Thành

Thôn Cao Xá, Xã Cao Dương, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108378929

Người đại diện: Phạm Ngọc Công Điệp

thôn Tân Trại, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316737618

Người đại diện: Đỗ Mạnh Đức

356 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316710140

Người đại diện: Trần Ngọc Thủy

70/42/18 Ấp 6, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108270298

Người đại diện: Lê Văn Duẩn

Thôn Dư Dụ 1, Xã Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107725626

Người đại diện: Vũ Ngọc Khôi

Đội 8, thôn Thần Quy, Xã Minh Tân, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316706232

Người đại diện: Phan Minh Luân

92/4 Thích Quảng Đức, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108379827

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số nhà B89, Phố chợ, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316738139

Người đại diện: Lê Thị Hoàng Dung

30 Huỳnh Văn Một, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107726972

Người đại diện: Lê Viết Viễn

Đội 3, thôn Tri Chỉ, Xã Tri Trung, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết