Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Kỹ Thuật Tứ Trụ Quad

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Kỹ Thuật Tứ Trụ Quad do Trần Thị Lành thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Kỹ Thuật Tứ Trụ Quad.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Kỹ Thuật Tứ Trụ Quad mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quad Instruments Technical Service Company Limited

Địa chỉ: Số 137 Ngô Xuân Quảng, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109501886

Người ĐDPL: Trần Thị Lành

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109501886

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Dịch Vụ Kỹ Thuật Tứ Trụ Quad

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
64 23941 Sản xuất xi măng N
65 23942 Sản xuất vôi N
66 23943 Sản xuất thạch cao N
67 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
68 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
69 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
70 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
71 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
72 24310 Đúc sắt thép N
73 24320 Đúc kim loại màu N
74 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
75 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
76 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
77 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
78 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
79 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
80 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
81 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
82 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
83 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
84 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
85 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
86 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
87 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
88 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
89 26520 Sản xuất đồng hồ N
90 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
91 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
92 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
93 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
94 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
95 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
96 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
97 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
98 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
99 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
100 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
101 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
102 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
103 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
104 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
105 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
106 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
107 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
108 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
109 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
110 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
111 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
112 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
113 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
114 28230 Sản xuất máy luyện kim N
115 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
116 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
117 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
118 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
119 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
120 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
121 29100 Sản xuất xe có động cơ N
122 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
123 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
124 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
125 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
126 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
127 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
128 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
129 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
130 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
131 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
132 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
133 37001 Thoát nước N
134 37002 Xử lý nước thải N
135 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
136 3812 Thu gom rác thải độc hại N
137 38121 Thu gom rác thải y tế N
138 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
139 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
140 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
141 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
142 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
143 3830 Tái chế phế liệu N
144 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
145 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
146 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
147 41000 Xây dựng nhà các loại N
148 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
150 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
152 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
153 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
154 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
155 46101 Đại lý N
156 46102 Môi giới N
157 46103 Đấu giá N
158 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
159 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
160 46202 Bán buôn hoa và cây N
161 46203 Bán buôn động vật sống N
162 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
163 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
164 46310 Bán buôn gạo N
165 4632 Bán buôn thực phẩm N
166 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
167 46322 Bán buôn thủy sản N
168 46323 Bán buôn rau, quả N
169 46324 Bán buôn cà phê N
170 46325 Bán buôn chè N
171 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
172 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
173 4633 Bán buôn đồ uống N
174 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
175 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
176 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
185 46621 Bán buôn quặng kim loại N
186 46622 Bán buôn sắt, thép N
187 46623 Bán buôn kim loại khác N
188 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
199 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
200 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
201 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
202 46694 Bán buôn cao su N
203 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
204 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
205 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
206 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 46900 Bán buôn tổng hợp N
208 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
211 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
236 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
237 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
238 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
239 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
240 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
241 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
242 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
243 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
244 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
245 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
246 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
247 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
248 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
249 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
250 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
251 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
252 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
253 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
254 49400 Vận tải đường ống N
255 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
256 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
257 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
258 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
259 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
260 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
261 51100 Vận tải hành khách hàng không N
262 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
263 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55101 Khách sạn N
265 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
268 5590 Cơ sở lưu trú khác N
269 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
270 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
271 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
272 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
273 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
274 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
275 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
276 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
277 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
278 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
279 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
280 58110 Xuất bản sách N
281 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
282 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
283 58190 Hoạt động xuất bản khác N
284 58200 Xuất bản phần mềm N
285 6190 Hoạt động viễn thông khác N
286 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
287 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
288 62010 Lập trình máy vi tính N
289 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
290 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
291 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
292 63120 Cổng thông tin N
293 63210 Hoạt động thông tấn N
294 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
295 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
296 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
297 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
298 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
299 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
300 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
301 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
302 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
303 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
304 71101 Hoạt động kiến trúc N
305 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
306 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
307 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
308 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
309 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
310 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
311 73100 Quảng cáo N
312 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
313 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
314 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
315 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
316 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
317 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
318 75000 Hoạt động thú y N
319 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
320 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
321 85322 Dạy nghề N
322 85410 Đào tạo cao đẳng N
323 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
324 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
325 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
326 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
327 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
328 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
329 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
330 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
331 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
332 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
333 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101486104

Người đại diện: Nguyễn Văn An

Số 21 Nguyễn Trung Trực, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700776260

Người đại diện: Nguyễn Văn Dương

Số 1, phố Kim Đồng - Phường Lương Khánh Thiện - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800660965

Người đại diện: Nông Văn Cừ

Số nhà 022, tổ 4 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700186798

Tiểu khu 6, Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500515052

Người đại diện: Hoàng Văn Huấn

Mường Bám - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101486094

Người đại diện: Phạm Xuân Khuê

Đường Hùng Vương, tổ 5, KV 9, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900780511

Người đại diện: Hoàng Văn Đoàn

Khu Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Đồng Đăng - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800661831

Người đại diện: Đỗ Chí Thuận

Xóm Gia Cung - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700776239

Người đại diện: Phạm Ngọc Minh

Số 105-107 Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101486023

Người đại diện: Trần Phi Hoàng

Tổ 5, khu vực 7, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700186780

Tiểu khu II, Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500515038

Người đại diện: Nguyễn Thế Mạnh

Co Mạ - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết