1 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
2 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
3 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
4 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
5 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
6 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
7 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
8 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
9 |
18110 |
In ấn |
N |
10 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
11 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
12 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
13 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
14 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
15 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
16 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
17 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
18 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
19 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
20 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
21 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
22 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
23 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
24 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
25 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
26 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
27 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
28 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
29 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
30 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
31 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
32 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
33 |
46101 |
Đại lý |
N |
34 |
46102 |
Môi giới |
N |
35 |
46103 |
Đấu giá |
N |
36 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
37 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
38 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
39 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
40 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
41 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
42 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
43 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
44 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
45 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
46 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
47 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
48 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
49 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
50 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
51 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
52 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
53 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
54 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
55 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
56 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
57 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
58 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
59 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
60 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
61 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
62 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
63 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
64 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
65 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
66 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
67 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
68 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
69 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
70 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
71 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
72 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
73 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
74 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
75 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
76 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
77 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
78 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
79 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
80 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
81 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
82 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
83 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
84 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
85 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
86 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
87 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
88 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
89 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
90 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
91 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
92 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
Y |
93 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
94 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
95 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
96 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
97 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
98 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
99 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
100 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
101 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
102 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
103 |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
104 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
105 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
106 |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
N |
107 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
N |
108 |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
109 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
110 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
111 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
112 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
113 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
114 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
115 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
116 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
117 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
118 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
119 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
120 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
121 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
122 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
123 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
124 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
125 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
126 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
127 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
128 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
129 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
130 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
131 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
132 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
133 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
134 |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
N |
135 |
50111 |
Vận tải hành khách ven biển |
N |
136 |
50112 |
Vận tải hành khách viễn dương |
N |
137 |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
N |
138 |
50121 |
Vận tải hàng hóa ven biển |
N |
139 |
50122 |
Vận tải hàng hóa viễn dương |
N |
140 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
141 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
142 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
143 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
144 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
145 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
146 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
147 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
148 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
149 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
150 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
151 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
152 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
153 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
154 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
155 |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
N |
156 |
52221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
N |
157 |
52222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
N |
158 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
159 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
160 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
161 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
162 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
163 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
164 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
165 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
166 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
167 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
168 |
53100 |
Bưu chính |
N |
169 |
53200 |
Chuyển phát |
N |