Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf do Vũ Văn Bằng thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Atf Investment Trading Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9 ngõ 7 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109502209

Người ĐDPL: Vũ Văn Bằng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109502209

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Atf

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
17 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
20 16102 Bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
29 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
30 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 18110 In ấn N
33 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
34 18200 Sao chép bản ghi các loại N
35 19100 Sản xuất than cốc N
36 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
37 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
38 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
39 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
40 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
41 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
43 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
44 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
45 20222 Sản xuất mực in N
46 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
48 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
50 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
51 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
52 21001 Sản xuất thuốc các loại N
53 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
54 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
55 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
56 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
57 23941 Sản xuất xi măng N
58 23942 Sản xuất vôi N
59 23943 Sản xuất thạch cao N
60 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
61 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
62 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
63 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
64 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
65 24310 Đúc sắt thép N
66 24320 Đúc kim loại màu N
67 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
68 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
69 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
70 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
71 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
72 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
73 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
74 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
75 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
76 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
77 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
78 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
79 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
80 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
81 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
82 26520 Sản xuất đồng hồ N
83 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
84 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
85 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
86 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
87 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
88 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
89 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
90 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
91 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
92 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
93 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
94 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
95 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
96 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
97 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
98 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
99 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
100 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
101 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
102 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
103 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
104 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
105 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
106 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
107 28230 Sản xuất máy luyện kim N
108 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
109 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
110 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
111 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
112 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
113 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
114 29100 Sản xuất xe có động cơ N
115 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
116 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
117 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
118 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
119 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
120 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
121 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
122 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
123 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
124 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
125 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
126 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
127 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
128 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
129 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
130 32200 Sản xuất nhạc cụ N
131 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
132 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
133 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
134 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
135 35302 Sản xuất nước đá N
136 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
137 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
138 37001 Thoát nước N
139 37002 Xử lý nước thải N
140 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
141 3812 Thu gom rác thải độc hại N
142 38121 Thu gom rác thải y tế N
143 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
144 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
145 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
146 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
147 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
148 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
149 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
150 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
151 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
152 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
153 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
154 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
155 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
157 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
159 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
160 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
161 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
162 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
163 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
165 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
166 4541 Bán mô tô, xe máy N
167 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
168 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
169 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
170 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
171 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
172 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
174 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
175 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
176 46101 Đại lý N
177 46102 Môi giới N
178 46103 Đấu giá N
179 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
180 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
181 46202 Bán buôn hoa và cây N
182 46203 Bán buôn động vật sống N
183 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
184 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
185 46310 Bán buôn gạo N
186 4632 Bán buôn thực phẩm N
187 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
188 46322 Bán buôn thủy sản N
189 46323 Bán buôn rau, quả N
190 46324 Bán buôn cà phê N
191 46325 Bán buôn chè N
192 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
193 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
194 4633 Bán buôn đồ uống N
195 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
196 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
197 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
198 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
199 46411 Bán buôn vải N
200 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
201 46413 Bán buôn hàng may mặc N
202 46414 Bán buôn giày dép N
203 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
204 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
205 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
206 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
207 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
208 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
209 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
210 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
211 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
212 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
213 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
214 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
215 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
216 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
217 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
218 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
219 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
220 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
221 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
222 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
223 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
224 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
225 46612 Bán buôn dầu thô N
226 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
227 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
228 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
229 46621 Bán buôn quặng kim loại N
230 46622 Bán buôn sắt, thép N
231 46623 Bán buôn kim loại khác N
232 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
233 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
234 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
235 46632 Bán buôn xi măng N
236 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
237 46634 Bán buôn kính xây dựng N
238 46635 Bán buôn sơn, vécni N
239 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
240 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
241 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
242 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
243 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
244 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
245 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
246 46694 Bán buôn cao su N
247 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
248 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
249 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
250 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
251 46900 Bán buôn tổng hợp N
252 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
253 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
254 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
255 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
256 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
312 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
313 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
314 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
315 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
316 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
317 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
318 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
319 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
320 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
321 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
322 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
323 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
324 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
325 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
326 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
327 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
328 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
329 49200 Vận tải bằng xe buýt N
330 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
331 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
332 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
333 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
334 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
335 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
336 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
337 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
338 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
339 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
340 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
341 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
342 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
343 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
344 49400 Vận tải đường ống N
345 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
346 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
347 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
348 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
349 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
350 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
351 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
352 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
353 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
354 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
355 5224 Bốc xếp hàng hóa N
356 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
357 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
358 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
359 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
360 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
361 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
362 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
363 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
364 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
365 53100 Bưu chính N
366 53200 Chuyển phát N
367 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
368 55101 Khách sạn N
369 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
370 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
371 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
372 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
373 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
374 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
375 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
376 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
377 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
378 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
379 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
380 58110 Xuất bản sách N
381 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
382 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
383 58190 Hoạt động xuất bản khác N
384 58200 Xuất bản phần mềm N
385 6190 Hoạt động viễn thông khác N
386 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
387 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
388 62010 Lập trình máy vi tính N
389 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
390 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
391 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
392 63120 Cổng thông tin N
393 63210 Hoạt động thông tấn N
394 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
395 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
396 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
397 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
398 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
399 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
400 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
401 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
402 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
403 7710 Cho thuê xe có động cơ N
404 77101 Cho thuê ôtô N
405 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
406 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
407 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
408 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
409 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
410 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
411 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
412 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
413 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
414 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
415 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
416 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
417 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
418 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
419 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
420 79110 Đại lý du lịch N
421 79120 Điều hành tua du lịch N
422 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
423 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
424 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
425 80300 Dịch vụ điều tra N
426 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
427 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
428 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
429 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
430 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
431 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
432 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
433 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
434 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
435 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
436 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
437 82920 Dịch vụ đóng gói N
438 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109728460

Người đại diện: Nguyễn Đức Ánh

Tầng 12 Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115853

Người đại diện: Phùng Quang Huy

Lô 38 TĐC Nam Hải 2, tổ 5, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115846

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhàn

Xóm 2 (nhà bà Nguyễn Thị Nhàn), thôn Hỗ Đông, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115860

Người đại diện: Phạm Cao Thăng

Số 5/17 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115839

Người đại diện: Đỗ Thị Linh

Số 32C/10/1041 Tôn Đức Thắng, Phường Sở Dầu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469057

Người đại diện: Ngô Hoài Nam

03/D18 Hồ Xuân Hương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469064

Người đại diện: Trần Thanh Trúc

Thôn 5, Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109728407

Người đại diện: Phạm Thanh Bình

Tầng 2 số 38 Âu Cơ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801469032

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Triệu

Số 69/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 7, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437081

Người đại diện: Trần Văn Huy

Số 12, đường Trần Văn Thụ, Tổ dân phố 10, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202115821

Người đại diện: Nguyễn Thị Giang

Số 74/333A Văn Cao, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109727883

Người đại diện: Trần Thị Thu Huyền

Số 3 Lê Văn Hưu, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết