Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam do Chu Hữu Phước thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Htc International Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 142 ngõ 91, tổ 1 , Phường Phú Lương, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109502689

Người ĐDPL: Chu Hữu Phước

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109502689

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Htc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
23 07221 Khai thác quặng bôxít N
24 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
25 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
26 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
27 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
28 35302 Sản xuất nước đá N
29 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
31 37001 Thoát nước N
32 37002 Xử lý nước thải N
33 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
45 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
47 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4541 Bán mô tô, xe máy N
53 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
54 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
55 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
56 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
57 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
61 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
62 46101 Đại lý N
63 46102 Môi giới N
64 46103 Đấu giá N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4632 Bán buôn thực phẩm N
73 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
74 46322 Bán buôn thủy sản N
75 46323 Bán buôn rau, quả N
76 46324 Bán buôn cà phê N
77 46325 Bán buôn chè N
78 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
79 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
80 4633 Bán buôn đồ uống N
81 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
82 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
83 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
84 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
85 46411 Bán buôn vải N
86 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
87 46413 Bán buôn hàng may mặc N
88 46414 Bán buôn giày dép N
89 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
90 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
91 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
92 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
93 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
94 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
95 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
96 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
97 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
98 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
99 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
100 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
101 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
102 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
103 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
104 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
105 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
106 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
107 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
108 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
109 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
110 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
111 46612 Bán buôn dầu thô N
112 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
113 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
141 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
198 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
199 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
200 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
201 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
202 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
203 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
204 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
205 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
206 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
207 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
208 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
209 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
210 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
211 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
212 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
213 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
214 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
215 49200 Vận tải bằng xe buýt N
216 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
217 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
218 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
219 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
220 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
221 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
222 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
223 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
224 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
225 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
226 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
227 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
228 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
229 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
230 49400 Vận tải đường ống N
231 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
232 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
233 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
234 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
235 5224 Bốc xếp hàng hóa N
236 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
237 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
238 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
239 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
240 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
241 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55101 Khách sạn N
243 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
246 5590 Cơ sở lưu trú khác N
247 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
248 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
249 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
250 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
251 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
252 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
253 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
254 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
255 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
256 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
257 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
258 58110 Xuất bản sách N
259 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
260 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
261 58190 Hoạt động xuất bản khác N
262 58200 Xuất bản phần mềm N
263 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
264 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
265 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
266 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
267 59120 Hoạt động hậu kỳ N
268 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
269 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
270 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
271 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
272 75000 Hoạt động thú y N
273 7710 Cho thuê xe có động cơ N
274 77101 Cho thuê ôtô N
275 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
276 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
277 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
278 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
279 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
280 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
281 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
282 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
283 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
284 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
285 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
286 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
287 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
288 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
289 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
290 79110 Đại lý du lịch N
291 79120 Điều hành tua du lịch N
292 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
293 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
294 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
295 80300 Dịch vụ điều tra N
296 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
297 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
298 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
299 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
300 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
301 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
302 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
303 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
304 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
305 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
306 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
307 82920 Dịch vụ đóng gói N
308 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
309 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
310 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
311 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
312 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
313 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
314 85322 Dạy nghề N
315 85410 Đào tạo cao đẳng N
316 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
317 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
318 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
319 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Y
320 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
321 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
322 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
323 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
324 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
325 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
326 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107773919

Người đại diện: Bùi Chí Công

Số 4, ngách 32/8 phố Viên, Phường Đức Thắng, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313756299

Người đại diện: Vũ Văn Dũng

106/47/10 Lạc Long Quân - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314884913

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Phụng

Toà nhà MayPlaza, 63D Võ Văn Tần, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314652704

Người đại diện: Lữ Văn Kía

90/8/1 Đường số 6, Khu phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313756027

Người đại diện: Lê Thị Cẩm

36B/39 Đường 762 Hồng Bàng - Phường 1 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315036698

Người đại diện: Trịnh Trọng Tòng

H31 Đường C4, Tổ 54, Khu phố 1, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107773813

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số nhà 44, ngách 332/7, đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314884448

Người đại diện: Hoàng Trọng Khải

222 Pasteur, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314652415

Người đại diện: Võ Tấn Trung

327A Nguyễn Thị Định, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313756179

Người đại diện: Lê Văn Quí

161D/68 đường Lạc Long Quân - Phường 3 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315036602

Người đại diện: Nguyễn Quốc Bảo

2306/2A Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107773274

Người đại diện: Mạc Lê Hà

Số 42 Phố Kẻ Vẽ, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết