Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhôm Kính Ánh Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhôm Kính Ánh Hưng do Trần Văn Hưng thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhôm Kính Ánh Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhôm Kính Ánh Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Hung Glass Aluminum Production Trading Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tư Sản, Xã Phú Túc, Huyện Phú Xuyên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109503040

Người ĐDPL: Trần Văn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109503040

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nhôm Kính Ánh Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
12 46621 Bán buôn quặng kim loại N
13 46622 Bán buôn sắt, thép N
14 46623 Bán buôn kim loại khác N
15 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
16 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
17 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
18 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
19 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
20 46694 Bán buôn cao su N
21 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
22 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
23 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
24 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
25 46900 Bán buôn tổng hợp N
26 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
46 71101 Hoạt động kiến trúc N
47 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
48 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
49 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
50 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
51 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
52 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
53 73100 Quảng cáo N
54 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
55 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
56 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N