Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường do Trương Mạnh Cường thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Manh Cuong Import Export And Production Company Limited

Địa chỉ: Thôn Bến Trung, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109503925

Người ĐDPL: Trương Mạnh Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109503925

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Mạnh Cường

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
23 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
24 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
25 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
26 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32200 Sản xuất nhạc cụ N
28 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
29 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
30 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
32 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
34 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
35 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
36 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
37 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
39 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
41 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
43 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
44 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 4541 Bán mô tô, xe máy N
49 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
50 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
51 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
52 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
53 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4632 Bán buôn thực phẩm N
62 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 46322 Bán buôn thủy sản N
64 46323 Bán buôn rau, quả N
65 46324 Bán buôn cà phê N
66 46325 Bán buôn chè N
67 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
68 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
69 4633 Bán buôn đồ uống N
70 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
71 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
72 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
73 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
74 46411 Bán buôn vải N
75 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
76 46413 Bán buôn hàng may mặc N
77 46414 Bán buôn giày dép N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
99 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
100 46612 Bán buôn dầu thô N
101 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
102 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
103 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
104 46621 Bán buôn quặng kim loại N
105 46622 Bán buôn sắt, thép N
106 46623 Bán buôn kim loại khác N
107 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
108 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
109 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
110 46632 Bán buôn xi măng N
111 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
112 46634 Bán buôn kính xây dựng N
113 46635 Bán buôn sơn, vécni N
114 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
115 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
116 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
118 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
119 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
120 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
121 46694 Bán buôn cao su N
122 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
123 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
124 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
125 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
126 46900 Bán buôn tổng hợp N
127 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
128 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
166 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
167 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
168 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
169 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
170 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
171 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
172 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
173 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
174 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
175 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
176 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
177 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
178 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
179 49400 Vận tải đường ống N
180 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
181 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
182 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
183 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
184 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
185 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
186 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
187 58110 Xuất bản sách N
188 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
189 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
190 58190 Hoạt động xuất bản khác N
191 58200 Xuất bản phần mềm N
192 7710 Cho thuê xe có động cơ N
193 77101 Cho thuê ôtô N
194 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
195 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
196 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
197 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
198 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
199 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
200 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
201 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
202 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
203 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
204 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
205 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310972090

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Trung

70 Đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102377012

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Số 2 ngõ 89 phố Quan Nhân, phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312620263

Người đại diện: Phạm Thanh Tiến

Số 10 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101326865

Người đại diện: Đoàn Phương Đông

Số 125 ngõ 3 dốc Thọ Lão phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101337560

Tầng 8, toà nhà 18 Láng Hạ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310976070

Người đại diện: Trần Thị Thu Hà

28/4B Phạm Văn Chiêu - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312620175

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

28 Cô Giang - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102377220

Người đại diện: Lê Thị Dậu

Số 2, ngõ 93, ngách 20, đường Hoàng Văn Thái - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101431411

Người đại diện: Phạm Ngọc Dũng

16 Đào Tấn, Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101326858

Người đại diện: Bùi Công tiến

Số 52 phố Thịnh Yên, phường phoó huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310976867

Người đại diện: Phạm Thị Thùy Trang

50/2/26 Đường số 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102377460

Người đại diện: Lê Ngọc An

Số 352 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết