Công Ty TNHH Asean Tph

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Asean Tph do Đoàn Thị Huyền Trang thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Asean Tph.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Asean Tph mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Asean Tph Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 2B, ngách 1/32 phố Thiên Hiền, tổ dân phố số 9 Đình Thôn, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109503989

Người ĐDPL: Đoàn Thị Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109503989

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Asean Tph

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
49 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
71 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
72 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
73 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
74 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
75 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
76 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
77 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
78 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
79 49200 Vận tải bằng xe buýt N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
89 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
90 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700711362

Người đại diện: Phạm Xuân Hân

Xóm 2, Nam Cường - Xã Khánh Cường - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001942552

Người đại diện: Phạm Minh Tuấn

Thôn 5 xã Đức Bồng - Xã Đức Bồng - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310154867-001

Người đại diện: Lê Công Thật

Thôn 2 - Xã Biển Hồ - Thành phố Pleiku - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900459239

Người đại diện: Nguyễn Minh Thượng

131, Đường Trần Huỳnh, khóm 2 - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200538721

Người đại diện: Phan Văn Bình

Thôn Đạo Đầu - Xã Triệu Trung - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400799366

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hưng

Kỳ Anh - Tiên Hưng - Xã Tiên Hưng - Huyện Lục Nam - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001942545

Thôn 6 - Xã Đức Lĩnh - Huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301463315-089

Người đại diện: Trịnh Hùng Hạnh

Số 79, Đường Lê Đại Hành, Phố Trần Kiên - Phường Thanh Bình - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310154867

Người đại diện: Lê Công Thật

Thôn 2, Xã Biển Hồ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900459447

ấp 1 - Phường 1 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400799359

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh

Thôn Tân Thành - Xã Phi Mô - Huyện Lạng Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200536202-001

Người đại diện: Trịnh Thị Phương Bích

Thôn Nam Xuân Đức - Xã Tân Thành - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết