Công Ty TNHH Minh Fast

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Fast do Trần Khánh Tùng thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Fast.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Fast mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Fast Company Limited

Địa chỉ: Số 1/19 phố Lương Khánh Thiện, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109504686

Người ĐDPL: Trần Khánh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109504686

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Fast

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
26 23941 Sản xuất xi măng N
27 23942 Sản xuất vôi N
28 23943 Sản xuất thạch cao N
29 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
30 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
31 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
32 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
33 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
34 24310 Đúc sắt thép N
35 24320 Đúc kim loại màu N
36 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
37 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
38 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
39 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
40 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
41 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
42 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 3812 Thu gom rác thải độc hại N
52 38121 Thu gom rác thải y tế N
53 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
54 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
55 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
56 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
58 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 4541 Bán mô tô, xe máy N
64 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
65 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
66 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
67 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
68 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
78 46322 Bán buôn thủy sản N
79 46323 Bán buôn rau, quả N
80 46324 Bán buôn cà phê N
81 46325 Bán buôn chè N
82 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
83 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
84 4633 Bán buôn đồ uống N
85 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
86 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
87 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
114 46621 Bán buôn quặng kim loại N
115 46622 Bán buôn sắt, thép N
116 46623 Bán buôn kim loại khác N
117 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 7710 Cho thuê xe có động cơ N
166 77101 Cho thuê ôtô N
167 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
168 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
169 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
170 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
171 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
172 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
173 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
174 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
175 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
176 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
177 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
178 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100267413-289

53A Lý thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800461070

Người đại diện: Phạm Thi Thi

Thôn Ngọc Lộ - Xã Tân Việt - Huyện Thanh Hà - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100860635

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Số 19 khu dân cư thương thị trấn Cần Giuộc, Quốc lộ 50 - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700732265

ấp Bình Thành - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-288

792 Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500133139

Người đại diện: Lê Văn Chín

Số nhà 198, Tổ 02, Đường Trường Chinh - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800461024

Người đại diện: Phạm Hải Anh

thôn Lĩnh Đông - Xã Phạm Mệnh - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201407074

Người đại diện: Vũ Thị Hồng Dược

Số 51 phố Đặng Ma La - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100860610

Người đại diện: Huỳnh Thanh Long

6/108 ấp 3, Nhà Thương - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700732339

ấp Đông Thọ A, Xã Thạnh Trị - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-287

182 Tăng Bạt Hổ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết