Công Ty TNHH Ggumnara

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ggumnara do Phùng Thị Hạnh thành lập vào ngày 22/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ggumnara.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ggumnara mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ggumnara Company Limited

Địa chỉ: Số 48, Ngõ 171, đường Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109505471

Người ĐDPL: Phùng Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109505471

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ggumnara

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
8 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
9 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
10 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
24 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
25 46202 Bán buôn hoa và cây N
26 46203 Bán buôn động vật sống N
27 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
29 46310 Bán buôn gạo N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
43 46411 Bán buôn vải N
44 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
45 46413 Bán buôn hàng may mặc N
46 46414 Bán buôn giày dép N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp Y
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
73 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
74 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
105 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
106 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
107 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
108 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
109 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
110 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
111 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
112 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
113 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
114 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
115 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
116 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
117 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
118 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
119 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
120 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
121 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
122 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6100916855

Người đại diện: Phan Văn Thuận

Thôn Nhơn Đức - Xã Sa Nhơn - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002025397

Người đại diện: Lê Thị Minh Hiếu

Số 18, ngõ 193, đường Nguyễn ái Quốc - Phường Bắc Hồng - Thị xã Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700785237

Người đại diện: Phạm Phương Dung

Xóm Tây, Thôn Trung Trữ - Xã Ninh Giang - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900561793

Người đại diện: Nguyễn Văn Tài

ấp 1 - Xã Tân Phong - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100238769

Người đại diện: NGô ĐìNH TâM

Măng đen - ĐăKLong - Xã Đắk Long - Huyện Kon Plông - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002025439

Người đại diện: Nguyễn Thị Tình

Nhà bà Nguyễn Thị Tình, tiểu khu 1B, tổ dân phố 3 - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900561747

Người đại diện: Hầu Học

Đường 30/4, Khóm 2 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700785364

Người đại diện: Dương Minh Đạo

Số nhà 783, Phố Thiên Sơn - Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002025453

Người đại diện: Võ Thị Nga

(Nhà bà Võ Thị Nga) tổ dân phố Đông Trinh - Phường Kỳ Trinh - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900561754

Người đại diện: Dương Tấn Sĩ

Số 38/26, Khóm 2 - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700785357

Người đại diện: Đặng Minh Tuấn

SN 135, đường Hải Thượng Lãn ông - Phường Nam Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết