Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sự Kiện Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sự Kiện Việt Nam do Phạm Hoàng Phương thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sự Kiện Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sự Kiện Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 05 ngách 482/2/20 ngõ 482, đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109505577

Người ĐDPL: Phạm Hoàng Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109505577

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sự Kiện Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4633 Bán buôn đồ uống N
2 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
3 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
4 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
32 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
33 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
64 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
65 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
66 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
67 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
68 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
69 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
71 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
72 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
73 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
74 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
75 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
76 49200 Vận tải bằng xe buýt N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
79 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
80 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
87 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
88 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
89 58110 Xuất bản sách N
90 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
91 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
92 58190 Hoạt động xuất bản khác N
93 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400347076

Người đại diện: Phùng Thị Như Hoa

Nhà bà Phùng Thị Như Hoa, Tổ 9 - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400147540

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Phương

A66 Khu đô thị mới Hưng Phú - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000197122

Người đại diện: Phạm Đăng Dương

Phố mới 2 - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300119832

Người đại diện: Châu Thị Bích Đào

56, Châu Văn Liêm, KV1 - Phường I - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901181886

Người đại diện: Châu Thị Xà

ấp Trường Lưu - Xã Trường Đông - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400347090

Người đại diện: Dương Thị Bin

Xóm Lục, xã Yên Nghiệp - Xã Yên Nghiệp - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400760002

Người đại diện: Nguyễn Chính

Số 25 Lê Lợi - Phường 2 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000197838

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Thôn Hợp Thành, Xã Lưỡng Vượng - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300119818

Người đại diện: Trần Ngọc ái

số 110, ấp 8 - Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết