Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Hta Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Hta Việt Nam do Hoàng Đình Hưng thành lập vào ngày 22/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Hta Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Hta Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hta Viet Nam Technology And Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 18 tòa nhà văn phòng Viwaseen Tower, Số 48 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109505633

Người ĐDPL: Hoàng Đình Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109505633

Lĩnh vực: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Dịch Vụ Hta Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
38 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
39 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
40 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
41 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
42 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
43 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
44 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
45 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
46 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
47 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
48 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
49 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
50 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
51 49400 Vận tải đường ống N
52 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
53 50111 Vận tải hành khách ven biển N
54 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
55 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
56 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
57 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
58 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
59 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
62 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
63 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
64 51100 Vận tải hành khách hàng không N
65 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
71 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
72 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 6190 Hoạt động viễn thông khác N
86 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
87 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 63120 Cổng thông tin N
93 63210 Hoạt động thông tấn N
94 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
95 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
96 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
97 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
98 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
99 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
102 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 77101 Cho thuê ôtô N
117 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
118 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
119 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
120 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314753269

Người đại diện: Tran Cuong Viet

29 Nguyễn Đình Chiểu , Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313145620-001

Người đại diện: Trần Thị Nhanh

249 Lý Thái Tổ - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106861633

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Hằng

Sô� nha� 36E, ngo� 189 Hoa�ng Hoa Tha�m - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314752473

Người đại diện: Nguyễn Thị Bé Sáu

27/3 Đỗ Quang Đẩu, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104308737

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hưng

Thôn Đồng Dầu - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312758818-002

Người đại diện: Nguyễn Đức Duy

285/46 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106861665

Người đại diện: Hoàng Trung Dũng

Số 6, ngách 55/51, phố Hoàng Hoa Thám - Phường Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314752593

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Nguyệt

Số 28/1C Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104316671

Người đại diện: Nguyễn Kim Khanh

Thôn Gia Lương - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313173402

Người đại diện: Lê Tuấn Anh

7A/19/38 Thành Thái - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106849668

Người đại diện: Đào Thúy Hà

Tầng 2, Tòa nhà 21 tầng, Số 671 phố Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104328606

Người đại diện: Lê Văn Lợi

Số nhà 57, tổ 5 Thị trấn Đông Anh - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết