Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Đổi Mới Sáng Tạo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Đổi Mới Sáng Tạo Việt Nam do Kiều Công Thược Nguyễn Thị Châm thành lập vào ngày 25/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Đổi Mới Sáng Tạo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Đổi Mới Sáng Tạo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Creative Innovation Technology Application Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 74, phố Phạm Huy Thông, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109507849

Người ĐDPL: Kiều Công Thược Nguyễn Thị Châm

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109507849

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Công Nghệ Đổi Mới Sáng Tạo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
50 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
51 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
53 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
54 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
55 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
56 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
57 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
58 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
59 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
60 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
61 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
62 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
63 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
64 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
65 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
66 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
67 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
68 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
69 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
70 28230 Sản xuất máy luyện kim N
71 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
72 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
73 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
76 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
77 29100 Sản xuất xe có động cơ N
78 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
79 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
80 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
81 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
82 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
83 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
84 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
85 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
86 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
87 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
88 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
89 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
90 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 46102 Môi giới N
100 46103 Đấu giá N
101 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
102 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
103 46202 Bán buôn hoa và cây N
104 46203 Bán buôn động vật sống N
105 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4632 Bán buôn thực phẩm N
109 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
110 46322 Bán buôn thủy sản N
111 46323 Bán buôn rau, quả N
112 46324 Bán buôn cà phê N
113 46325 Bán buôn chè N
114 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
115 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
116 4633 Bán buôn đồ uống N
117 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
118 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
119 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
120 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
121 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
122 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
123 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
124 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
125 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
126 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
127 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
128 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
129 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
135 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
136 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
137 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
138 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
139 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
140 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
141 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
142 46612 Bán buôn dầu thô N
143 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
144 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
145 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
146 46621 Bán buôn quặng kim loại N
147 46622 Bán buôn sắt, thép N
148 46623 Bán buôn kim loại khác N
149 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
201 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
202 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
203 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
204 59120 Hoạt động hậu kỳ N
205 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
206 5914 Hoạt động chiếu phim N
207 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
208 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
209 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
210 60100 Hoạt động phát thanh N
211 60210 Hoạt động truyền hình N
212 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
213 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
214 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
215 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
216 6190 Hoạt động viễn thông khác N
217 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
218 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
219 62010 Lập trình máy vi tính N
220 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
221 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
222 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
223 63120 Cổng thông tin N
224 63210 Hoạt động thông tấn N
225 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
226 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
227 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
228 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
229 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
230 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
231 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
232 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
233 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
234 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
235 71101 Hoạt động kiến trúc N
236 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
237 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
238 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
239 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
240 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
241 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
242 73100 Quảng cáo N
243 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
244 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
245 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
246 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
247 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
248 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
249 75000 Hoạt động thú y N
250 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
251 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
252 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
253 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
254 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
255 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
256 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
257 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100525323

Người đại diện: Lê Thị Tùy Anh

ấp 5 xã Nhựt Chánh - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083844

Người đại diện: Nguyễn Hà Phi Long

406, Tổ 4, ấp Gia Lào - Xã Suối Cao - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261354

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuý

Số 15/5/50 Lê Thánh Tông - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100524841

66 Nguyễn Trung Trực Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083837

Người đại diện: Nguyễn Ninh Tường Duy

6/39A, KP 8 - Phường Hố Nai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247853

Người đại diện: Phạm Văn Đức

Thửa đất số 321, Tờ bản đồ số 13, Tổ 4, Khu phố Khánh Hội - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201261509

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số 120 Hồ Sen - Phường Dư Hàng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100142708-003

Người đại diện: Võ Thị Quởn

ấp 5 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702247821

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Thắm

Số 77/15 , khu phố Bình phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083805

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiền

Tổ 12, ấp Bà Ký - Xã Long Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết