Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Cường Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Cường Phát do Trần Thị Ngân thành lập vào ngày 25/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Cường Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Cường Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cuong Phat Consulting And Trade Company Limited

Địa chỉ: Khu Tập thể 2,7 Khu Dân cư Thăng Long, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109508338

Người ĐDPL: Trần Thị Ngân

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109508338

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Cường Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
41 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
47 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
48 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
49 10611 Xay xát N
50 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
52 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
53 10720 Sản xuất đường N
54 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
55 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
56 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
57 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
58 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
60 11020 Sản xuất rượu vang N
61 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
64 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
65 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
66 18110 In ấn Y
67 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
68 18200 Sao chép bản ghi các loại N
69 19100 Sản xuất than cốc N
70 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
71 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
72 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
73 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
75 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
76 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
77 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
78 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
79 20222 Sản xuất mực in N
80 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
82 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
83 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
84 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
85 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
86 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
87 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
88 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
89 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
90 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
91 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
92 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
93 23941 Sản xuất xi măng N
94 23942 Sản xuất vôi N
95 23943 Sản xuất thạch cao N
96 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
97 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
98 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
99 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
100 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
101 24310 Đúc sắt thép N
102 24320 Đúc kim loại màu N
103 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
104 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
105 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
106 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
107 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
108 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
109 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
110 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
111 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
112 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
113 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
114 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
115 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
116 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
117 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
118 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
119 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
120 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
121 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
122 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
123 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
124 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
125 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
126 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
127 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
128 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
129 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
130 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
131 28230 Sản xuất máy luyện kim N
132 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
133 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
134 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
135 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
136 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
137 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
138 29100 Sản xuất xe có động cơ N
139 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
140 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
141 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
142 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
143 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
144 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
145 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
146 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
147 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
148 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
149 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
150 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
151 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
152 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
153 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
154 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
155 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
156 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
157 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
158 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
159 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
160 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
161 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
162 35302 Sản xuất nước đá N
163 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
164 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
165 37001 Thoát nước N
166 37002 Xử lý nước thải N
167 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
168 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
169 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
170 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
171 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
172 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
173 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
174 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
175 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
176 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
177 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
178 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
179 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
180 4541 Bán mô tô, xe máy N
181 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
182 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
183 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
184 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
185 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
187 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
188 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
189 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
190 46101 Đại lý N
191 46102 Môi giới N
192 46103 Đấu giá N
193 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
194 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
195 46202 Bán buôn hoa và cây N
196 46203 Bán buôn động vật sống N
197 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
198 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
199 46310 Bán buôn gạo N
200 4632 Bán buôn thực phẩm N
201 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
202 46322 Bán buôn thủy sản N
203 46323 Bán buôn rau, quả N
204 46324 Bán buôn cà phê N
205 46325 Bán buôn chè N
206 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
207 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
208 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
209 46411 Bán buôn vải N
210 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
211 46413 Bán buôn hàng may mặc N
212 46414 Bán buôn giày dép N
213 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
214 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
215 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
216 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
217 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
218 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
219 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
220 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
221 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
222 46612 Bán buôn dầu thô N
223 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
224 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
225 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
226 46621 Bán buôn quặng kim loại N
227 46622 Bán buôn sắt, thép N
228 46623 Bán buôn kim loại khác N
229 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
230 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
231 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
232 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
233 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
234 46694 Bán buôn cao su N
235 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
236 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
237 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
238 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
239 46900 Bán buôn tổng hợp N
240 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
241 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
286 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
287 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
288 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
289 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
290 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
291 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
292 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
293 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
294 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
295 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
296 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
297 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
298 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
299 49400 Vận tải đường ống N
300 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
301 50111 Vận tải hành khách ven biển N
302 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
303 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
304 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
305 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
306 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
307 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
308 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
309 51100 Vận tải hành khách hàng không N
310 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
311 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
312 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
313 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
314 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
315 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
316 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
317 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
318 5224 Bốc xếp hàng hóa N
319 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
320 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
321 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
322 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
323 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
324 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
325 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
326 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
327 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
328 53100 Bưu chính N
329 53200 Chuyển phát N
330 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
331 55101 Khách sạn N
332 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
333 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
334 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
335 5590 Cơ sở lưu trú khác N
336 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
337 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
338 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
339 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
340 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
341 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
342 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
343 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
344 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
345 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
346 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
347 58110 Xuất bản sách N
348 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
349 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
350 58190 Hoạt động xuất bản khác N
351 58200 Xuất bản phần mềm N
352 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
353 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
354 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
355 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
356 59120 Hoạt động hậu kỳ N
357 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
358 5914 Hoạt động chiếu phim N
359 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
360 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
361 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
362 60100 Hoạt động phát thanh N
363 60210 Hoạt động truyền hình N
364 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
365 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
366 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
367 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
368 6190 Hoạt động viễn thông khác N
369 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
370 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
371 62010 Lập trình máy vi tính N
372 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
373 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
374 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
375 63120 Cổng thông tin N
376 63210 Hoạt động thông tấn N
377 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
378 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
379 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
380 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
381 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
382 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
383 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
384 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
385 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
386 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
387 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
388 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
389 75000 Hoạt động thú y N
390 7710 Cho thuê xe có động cơ N
391 77101 Cho thuê ôtô N
392 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
393 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
394 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
395 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
396 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
397 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
398 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
399 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
400 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
401 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
402 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
403 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
404 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
405 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
406 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
407 79110 Đại lý du lịch N
408 79120 Điều hành tua du lịch N
409 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
410 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
411 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
412 80300 Dịch vụ điều tra N
413 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
414 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
415 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
416 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
417 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316834636

Người đại diện: Nguyễn Vũ Hoàng An

140B Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300868725

Người đại diện: Trà Ngọc Tư

303 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702362

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ Dung

C8-26, Đường số 12, KDC 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801702394

Người đại diện: Lương Xuân Khang

B06, đường B4, KDC Hưng Phú, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109614946

Người đại diện: Trịnh Thanh Bình

Số 77 ngõ 148 Trần Duy Hưng, Tổ 34, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109615058

Người đại diện: Đinh Cao Thắng

Số nhà 2D, Ngõ 58 Phố Trần Bình, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109615019

Người đại diện: Lý Văn Sinh

LK3-11 Khu nhà ở cho Cán bộ chiến sĩ Cục B42, B57 – Tổng Cục V Bộ Công An, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613861

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thảo

Số 139 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109614978

Người đại diện: Vũ Quốc Minh

218 Đông Mỹ, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601574616

Người đại diện: Hà Ngọc Tú

Số 696, đường Cách Mạng Tháng 8, Phường Gia Sàng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702228511

Người đại diện: Trần Thị Minh Thư

Số 309A ấp Sở Tại, Xã Bàn Tân Định, Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316834065

Người đại diện: Phan Hải Hà

9/26 Nguyễn Thị Huỳnh, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết