Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhân Lực Việt Nhật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhân Lực Việt Nhật do Nguyễn Văn Vạn thành lập vào ngày 25/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhân Lực Việt Nhật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhân Lực Việt Nhật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nhat Human Resources International Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 28 đường Đa Phúc, Tổ 4, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109508352

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Vạn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109508352

Lĩnh vực: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Quốc Tế Nhân Lực Việt Nhật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3812 Thu gom rác thải độc hại N
18 38121 Thu gom rác thải y tế N
19 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
20 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
21 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
22 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
23 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
24 3830 Tái chế phế liệu N
25 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
26 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
27 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
28 41000 Xây dựng nhà các loại N
29 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
30 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
32 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
42 46411 Bán buôn vải N
43 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
44 46413 Bán buôn hàng may mặc N
45 46414 Bán buôn giày dép N
46 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
47 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
48 46612 Bán buôn dầu thô N
49 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
50 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
51 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
52 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
53 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
54 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
55 46694 Bán buôn cao su N
56 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
57 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
58 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
59 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
60 46900 Bán buôn tổng hợp N
61 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
67 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
68 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
69 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
70 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
71 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
72 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
73 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5224 Bốc xếp hàng hóa N
86 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
87 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
88 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
89 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
90 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
91 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
92 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
93 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
94 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
95 53100 Bưu chính N
96 53200 Chuyển phát N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
104 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
105 58110 Xuất bản sách N
106 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
107 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
108 58190 Hoạt động xuất bản khác N
109 58200 Xuất bản phần mềm N
110 7710 Cho thuê xe có động cơ N
111 77101 Cho thuê ôtô N
112 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
113 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
114 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
115 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
116 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
117 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
118 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
119 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
120 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
121 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
122 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Y
123 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
124 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
125 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
126 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
127 79110 Đại lý du lịch N
128 79120 Điều hành tua du lịch N
129 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
130 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
131 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
132 80300 Dịch vụ điều tra N
133 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
134 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
135 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
136 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
137 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109613269

Người đại diện: Đỗ Văn Lâm

Số 8, Ngõ 60 Phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613300

Người đại diện: Tạ Tiến Bình

Số 3 ngách 47 ngõ 110 Phố Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001225738

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

Số 165, đường Chu Văn An, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613251

Người đại diện: Bùi Huy Hào

Lô 38, KĐT mới Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901169681

Người đại diện: Mai Thị Hà

21 Quang Trung, Thị Trấn Chư Ty, Huyện Đức Cơ, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613156

Người đại diện: Nguyễn Bá Sơn

Số 16BT5 - Khu đô thị mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109612628

Người đại diện: Bùi Thị Lệ Quyên

Số 20, V6B Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901100521

Người đại diện: Lê Văn Thế

Thôn An Bình, Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316827082

Người đại diện: Võ Thị Kim Khoa

Số 2.01, Tầng 2, Khu Thương mại – Dịch vụ - Officetel, Dự án Khu thương mại, dịch vụ, văn phòng, officetel và căn hộ tại số 08 đường Hoàng Minh Giám, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109613420

Người đại diện: Hoàng Văn Sự

Số 25 ngõ 28, Tổ dân phố số 6 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316825913

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Anh

L17-11, Tầng 17, Tòa nhà Vincom Center, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109612307

Người đại diện: Nguyễn Tư Thoan

Số 2, hẻm 57/44/51 đường Quang Minh, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết