Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina do Nguyễn Công Trình thành lập vào ngày 26/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: G3tech Vina Technical Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 10, ngách 22, ngõ 177, đường Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109510150

Người ĐDPL: Nguyễn Công Trình

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109510150


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kĩ Thuật G3tech Vina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
18 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
20 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
21 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
22 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
23 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
24 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
25 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
26 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
27 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 23941 Sản xuất xi măng N
30 23942 Sản xuất vôi N
31 23943 Sản xuất thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
35 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
36 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
37 24310 Đúc sắt thép N
38 24320 Đúc kim loại màu N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
41 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
42 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
43 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
46 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
48 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
50 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
51 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
52 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
53 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
54 26520 Sản xuất đồng hồ N
55 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
56 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
57 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
58 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
60 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
61 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
62 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
63 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
64 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
65 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
66 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
67 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
68 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
69 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
70 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
71 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
72 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
73 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
74 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
75 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
76 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
77 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
78 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
79 28230 Sản xuất máy luyện kim N
80 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
81 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
82 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
83 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
84 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
85 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
86 29100 Sản xuất xe có động cơ N
87 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
88 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
89 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
90 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
91 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
92 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
93 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
94 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
95 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
96 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
97 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
98 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
99 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
100 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32200 Sản xuất nhạc cụ N
103 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
104 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
105 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
106 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
107 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
108 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
109 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
110 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
111 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
112 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
113 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
114 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
115 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
116 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
117 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
118 35302 Sản xuất nước đá N
119 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
120 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
121 37001 Thoát nước N
122 37002 Xử lý nước thải N
123 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
124 3830 Tái chế phế liệu N
125 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
126 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
127 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
128 41000 Xây dựng nhà các loại N
129 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
130 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
131 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
133 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
134 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
135 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
136 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
137 46202 Bán buôn hoa và cây N
138 46203 Bán buôn động vật sống N
139 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
140 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
141 46310 Bán buôn gạo N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
144 46322 Bán buôn thủy sản N
145 46323 Bán buôn rau, quả N
146 46324 Bán buôn cà phê N
147 46325 Bán buôn chè N
148 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
149 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
172 46632 Bán buôn xi măng N
173 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
174 46634 Bán buôn kính xây dựng N
175 46635 Bán buôn sơn, vécni N
176 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
177 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
178 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
180 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
181 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
182 58110 Xuất bản sách N
183 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
184 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
185 58190 Hoạt động xuất bản khác N
186 58200 Xuất bản phần mềm N
187 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
188 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
189 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
190 79110 Đại lý du lịch N
191 79120 Điều hành tua du lịch N
192 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
193 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
194 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
195 80300 Dịch vụ điều tra N
196 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
197 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
198 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
199 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
200 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
201 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
202 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
203 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
204 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
205 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
206 85322 Dạy nghề N
207 85410 Đào tạo cao đẳng N
208 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
209 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
210 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
211 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
212 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
213 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
214 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
215 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
216 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107799089

Người đại diện: Chu Vân Trường

Xóm Thống Nhất, thôn An Hòa, Xã Trầm Lộng, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316651720

Người đại diện: Nguyễn Huy Bình

Số 306 đường Tỉnh Lộ 2, Ấp 2, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109499669

Người đại diện: Trần Thế Hùng

Số 118 đường Lê Duẩn, Phường Cửa Nam, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109564029

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Nhung

Số 2, ngách 110/15 ngõ 110 Nguyễn Chính, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313275387

Người đại diện: Nguyễn Thái Kiệt

41 Rừng Sác - Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107798649

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên

Số 135 phố Trần Đăng Ninh, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109501540

Người đại diện: Shin Hong Kyoun

Tầng 13, Tháp Hà Nội, 49 Hai Bà Trưng, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316654312

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Oanh

44 Đường 35, Khu Phố 3, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313289904

Người đại diện: Hoàng Quốc Bảo

46 Tổ 17, ấp Thạnh Hòa - Xã Thạnh An - Huyện Cần Giờ - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109563353

Người đại diện: Trần Thị Kim Dung

Số nhà 556E3, ngõ 147 Tân Mai, phố Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107803585

Người đại diện: Nguyễn Văn Long

Xóm Kim, Đội 2, thôn Thái Bình, Xã Vạn Thái, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109500402

Người đại diện: Lê Đức Hạnh

Số 140 Hàng Bạc, Phường Hàng Bạc, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết