Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Việt An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Việt An do Trần Mạnh Đức thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Việt An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Việt An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet An General Services And Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 5 ngõ 32 phố Phan Văn Trường, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109510344

Người ĐDPL: Trần Mạnh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109510344

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Việt An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
9 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
10 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
12 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
13 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
14 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
15 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
17 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
19 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
21 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
22 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4632 Bán buôn thực phẩm N
38 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
39 46322 Bán buôn thủy sản N
40 46323 Bán buôn rau, quả N
41 46324 Bán buôn cà phê N
42 46325 Bán buôn chè N
43 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
44 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
142 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
143 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
144 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
145 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
148 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
157 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
158 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
159 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5224 Bốc xếp hàng hóa N
164 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
165 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
166 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
167 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
168 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
169 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
170 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
171 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
172 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
173 53100 Bưu chính N
174 53200 Chuyển phát N
175 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
176 55101 Khách sạn N
177 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
179 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
180 5590 Cơ sở lưu trú khác N
181 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
182 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
183 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
184 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
185 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
186 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
187 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
188 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
189 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
190 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
191 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
192 58110 Xuất bản sách N
193 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
194 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
195 58190 Hoạt động xuất bản khác N
196 58200 Xuất bản phần mềm N
197 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
198 71101 Hoạt động kiến trúc N
199 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
200 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
201 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
202 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
203 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
204 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
205 73100 Quảng cáo N
206 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
207 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
208 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
209 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
210 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
211 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 75000 Hoạt động thú y N
213 7710 Cho thuê xe có động cơ N
214 77101 Cho thuê ôtô N
215 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
216 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
217 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
218 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
219 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
220 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
221 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
222 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
223 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
224 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
225 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
226 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
227 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
228 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
229 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
230 79110 Đại lý du lịch N
231 79120 Điều hành tua du lịch N
232 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
233 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
234 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
235 80300 Dịch vụ điều tra N
236 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
237 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
238 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
239 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
240 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
241 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
242 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
243 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
244 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
245 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
246 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
247 82920 Dịch vụ đóng gói N
248 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314927701

Người đại diện: Nguyễn Tấn Anh Khoa

267/2A Nguyễn Văn Đậu, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312575934-001

Người đại diện: Dương Thành Vinh

Số 3 Đường Cây Cám, khu phố 11, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312487741

Người đại diện: Trần Minh Thuế

116A Nguyễn Văn Tạo, ấp 3 - Xã Long Thới - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106122223

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Huyền

Thôn Di Trạch - Xã Di Trạch - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314471722

Người đại diện: Lê Văn Đạn

Lô C8-1 Đường N5B, Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3, Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314348694

Người đại diện: Lã Anh Đức

số 135 Man Thiện, Phường Hiệp Phú, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314927388

Người đại diện: Trương Gia Bảo

21B4 Đường D2 Cư xá 30/04, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314859603

Người đại diện: Thái Hữu Phúc

137/22 Phan Anh, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312494788

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thảo

98/31 đường Dương Cát Lợi - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314466923

Người đại diện: Mai Tiến Hải

Tầng Trệt Toà Nhà Cao Ốc Hoàng Tháp, Số 6 Đường Số 9A, Khu Dân Cư Trung Sơn, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106122216

Người đại diện: Nguyễn Văn Thủy

Đội 6 - Xã Yên Sở - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314927476

Người đại diện: Lê Thị Bích Ngọc

152/1A Đường D1, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết