Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hp Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hp Hà Nội do Ngô Văn Quỳnh thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hp Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hp Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hp Hanoi Development And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: A15-BTSL 1 ô số 2, Khu đô thị mới hai bên đường Lê Trọng Tấn, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109510753

Người ĐDPL: Ngô Văn Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109510753

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hp Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
15 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
16 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
19 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
20 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
21 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
24 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
25 23941 Sản xuất xi măng N
26 23942 Sản xuất vôi N
27 23943 Sản xuất thạch cao N
28 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
29 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
30 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
31 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
32 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
33 24310 Đúc sắt thép N
34 24320 Đúc kim loại màu N
35 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
36 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
37 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
38 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
44 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 26520 Sản xuất đồng hồ N
51 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
52 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
53 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
56 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
93 46621 Bán buôn quặng kim loại N
94 46622 Bán buôn sắt, thép N
95 46623 Bán buôn kim loại khác N
96 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
97 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
98 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
99 46632 Bán buôn xi măng N
100 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
101 46634 Bán buôn kính xây dựng N
102 46635 Bán buôn sơn, vécni N
103 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
104 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
105 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
107 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
108 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
109 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
110 46694 Bán buôn cao su N
111 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
112 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
113 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
114 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
115 46900 Bán buôn tổng hợp N
116 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
117 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
118 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
119 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
120 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
163 71101 Hoạt động kiến trúc N
164 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
165 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
166 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
167 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
168 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
169 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
170 73100 Quảng cáo N
171 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
172 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
173 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
174 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
175 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
176 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 75000 Hoạt động thú y N