Công Ty TNHH Thạch Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thạch Ngọc do Lê Thị Quỳnh An thành lập vào ngày 26/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thạch Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thạch Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thach Ngoc Company Limited

Địa chỉ: Tầng 10 Tòa nhà Hancorp, 72 Trần Đăng Ninh, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109511002

Người ĐDPL: Lê Thị Quỳnh An

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109511002

Lĩnh vực: Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thạch Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
7 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
17 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
18 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
19 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
20 29100 Sản xuất xe có động cơ N
21 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
22 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
23 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
24 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
25 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
26 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
27 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
28 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
29 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
30 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
31 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
32 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
33 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
34 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
35 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32200 Sản xuất nhạc cụ N
37 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
38 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
39 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
40 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
41 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
42 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
43 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
44 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
45 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
46 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
47 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
48 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
49 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
50 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
51 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
52 35302 Sản xuất nước đá N
53 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
54 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
55 37001 Thoát nước N
56 37002 Xử lý nước thải N
57 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
65 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
67 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
69 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 4541 Bán mô tô, xe máy N
77 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
78 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
79 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
80 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
129 46621 Bán buôn quặng kim loại N
130 46622 Bán buôn sắt, thép N
131 46623 Bán buôn kim loại khác N
132 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
133 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
135 46632 Bán buôn xi măng N
136 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
137 46634 Bán buôn kính xây dựng N
138 46635 Bán buôn sơn, vécni N
139 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
140 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
141 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
142 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
143 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
144 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
145 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
146 46694 Bán buôn cao su N
147 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
148 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
149 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
150 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
151 46900 Bán buôn tổng hợp N
152 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Y
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
186 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
187 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
188 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
189 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
190 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
191 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
192 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
193 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
194 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
195 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
196 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
197 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
198 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
199 49200 Vận tải bằng xe buýt N
200 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
201 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
202 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
203 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
204 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
205 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
206 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
207 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
216 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
217 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
218 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
219 53100 Bưu chính N
220 53200 Chuyển phát N
221 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
222 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
223 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
224 58110 Xuất bản sách N
225 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
226 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
227 58190 Hoạt động xuất bản khác N
228 58200 Xuất bản phần mềm N
229 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
230 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
231 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
232 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
233 59120 Hoạt động hậu kỳ N
234 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
235 6190 Hoạt động viễn thông khác N
236 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
237 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
238 62010 Lập trình máy vi tính N
239 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
240 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
241 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
242 63120 Cổng thông tin N
243 63210 Hoạt động thông tấn N
244 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
245 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
246 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
247 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
248 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
249 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
250 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
251 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
252 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
253 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
254 71101 Hoạt động kiến trúc N
255 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
256 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
257 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
258 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
259 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
260 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
261 73100 Quảng cáo N
262 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
263 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
264 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
265 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
266 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
267 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 75000 Hoạt động thú y N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
277 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
278 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
279 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
280 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
281 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
282 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
283 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
284 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
285 85322 Dạy nghề N
286 85410 Đào tạo cao đẳng N
287 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
288 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
289 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
290 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
291 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302728324

Người đại diện: Lâm Sái

F1/72 Hương Lộ 2 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301064335

8B Đường Số 12 Phường 18 - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309251746

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

36/19/5 Lý Thường Kiệt - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310920864

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Vân

66/10 Huỳnh Thúc Kháng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302729381

Người đại diện: Phùng Cự Vinh

B15/38A ấp 2 Đường Số 3 Xã Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301048710

Người đại diện: Quách Cương Lan

353 Thoại Ngọc Hầu - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309251721

Người đại diện: Bùi Hữu Phú

36 Bàu Cát 7 Phường 14 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310920818

Người đại diện: Phạm Thị Trúc Phương

Phòng 3B05-3B06 Tầng 4, Tòa nhà Indochina Park Tower, Số 4 N - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302729310

Người đại diện: Bùi Thế Nghiệp

A16/9/18B ấp 7 Xã Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301018963

Người đại diện: Nguyễn Trí Dũng

III-12 Cụm CN Đường Số 1 Khu CN Tân Bình - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310920261

Người đại diện: Đinh Quang Hào

27/5 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309256649

Người đại diện: Trịnh Ngọc Phượng

DB.105 Khu gia cư Bàu Cát Đường Nội Bộ Phường 13 - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết