Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde do Nguyễn Mạnh Hùng thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Foresta Verde Tourism Investment Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 73A2, Khu đô thị Đại Kim, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109512133

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109512133

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Du Lịch Foresta Verde

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
3 01281 Trồng cây gia vị N
4 01282 Trồng cây dược liệu N
5 01290 Trồng cây lâu năm khác N
6 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
7 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
8 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
9 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
10 01450 Chăn nuôi lợn N
11 0146 Chăn nuôi gia cầm N
12 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
13 01462 Chăn nuôi gà N
14 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
15 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
16 01490 Chăn nuôi khác N
17 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
18 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
19 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
20 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
21 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
22 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
34 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
35 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
36 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
37 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
38 05200 Khai thác và thu gom than non N
39 06100 Khai thác dầu thô N
40 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
41 07100 Khai thác quặng sắt N
42 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
43 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
44 08101 Khai thác đá N
45 08102 Khai thác cát, sỏi N
46 08103 Khai thác đất sét N
47 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
48 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
49 08930 Khai thác muối N
50 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
51 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
52 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
53 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
54 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
55 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
56 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
57 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
58 16102 Bảo quản gỗ N
59 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
60 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
61 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
62 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
63 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
64 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
65 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
66 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
67 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
68 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
69 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
70 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
71 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
72 21001 Sản xuất thuốc các loại N
73 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
74 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
75 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
76 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
77 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
78 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
79 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
80 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
81 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
82 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
83 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
84 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
85 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
86 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
87 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
88 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
89 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
90 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
91 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
92 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
93 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
94 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
95 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
96 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
97 28230 Sản xuất máy luyện kim N
98 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
99 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
100 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
101 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
102 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
103 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
104 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
105 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
106 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
107 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
108 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
109 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
110 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
111 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
112 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
113 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
114 35302 Sản xuất nước đá N
115 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
116 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
117 37001 Thoát nước N
118 37002 Xử lý nước thải N
119 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
120 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
122 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
123 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
124 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
125 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
126 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
127 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
129 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
131 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
133 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
134 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
137 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
138 4541 Bán mô tô, xe máy N
139 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
140 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
141 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
142 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
143 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
148 46101 Đại lý N
149 46102 Môi giới N
150 46103 Đấu giá N
151 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
152 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
153 46202 Bán buôn hoa và cây N
154 46203 Bán buôn động vật sống N
155 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
156 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
157 46310 Bán buôn gạo N
158 4632 Bán buôn thực phẩm N
159 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
160 46322 Bán buôn thủy sản N
161 46323 Bán buôn rau, quả N
162 46324 Bán buôn cà phê N
163 46325 Bán buôn chè N
164 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
165 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
166 4633 Bán buôn đồ uống N
167 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
168 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
169 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
170 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
171 46411 Bán buôn vải N
172 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
173 46413 Bán buôn hàng may mặc N
174 46414 Bán buôn giày dép N
175 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
176 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
177 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
178 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
179 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
180 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
181 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
182 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
183 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
184 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
185 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
186 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
187 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
188 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
189 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
190 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
191 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
192 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
193 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
194 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
195 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
196 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
197 46612 Bán buôn dầu thô N
198 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
199 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
200 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
201 46621 Bán buôn quặng kim loại N
202 46622 Bán buôn sắt, thép N
203 46623 Bán buôn kim loại khác N
204 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
205 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
206 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
207 46632 Bán buôn xi măng N
208 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
209 46634 Bán buôn kính xây dựng N
210 46635 Bán buôn sơn, vécni N
211 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
212 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
213 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
214 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
215 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
216 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
217 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
218 46694 Bán buôn cao su N
219 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
220 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
221 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
222 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
223 46900 Bán buôn tổng hợp N
224 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
225 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
226 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
227 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
228 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
284 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
285 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
286 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
287 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
288 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
289 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
290 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
291 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
292 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
293 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
294 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
295 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
296 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
297 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
298 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
299 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
300 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
301 49200 Vận tải bằng xe buýt N
302 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
303 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
304 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
305 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
306 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
307 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
308 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
309 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
310 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
311 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
312 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
313 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
314 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
315 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
316 49400 Vận tải đường ống N
317 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
318 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
319 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
320 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
321 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
322 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
323 51100 Vận tải hành khách hàng không N
324 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
325 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
326 55101 Khách sạn N
327 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
328 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
329 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
330 5590 Cơ sở lưu trú khác N
331 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
332 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
333 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
334 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
335 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
336 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
337 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
338 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
339 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
340 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
341 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
342 58110 Xuất bản sách N
343 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
344 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
345 58190 Hoạt động xuất bản khác N
346 58200 Xuất bản phần mềm N
347 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
348 71101 Hoạt động kiến trúc N
349 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
350 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
351 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
352 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
353 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
354 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
355 73100 Quảng cáo N
356 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
357 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
358 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
359 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
360 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
361 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
362 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
363 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
364 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
365 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
366 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104174258

Người đại diện: Lưu Tường Bách

số 57 ngõ 136 phố Phương Liệt, Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102038210

Người đại diện: Trần Đình Huấn

Số 16 ngách 75 đường Nguyễn công Hoan - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310100928-001

Người đại diện: Đinh Thụy Thanh Tố Trinh

57 Lê Thị Hồng Gấm - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302447323

Người đại diện: Trần Văn Trình

1C C/X Đồng Tiến Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104174339

Người đại diện: Lê Thị Hồng Thúy

số 109 ngõ 358 đường Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102038309

Người đại diện: Nguyễn Thị Mai Hương

14 Đặng Dung - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305044636-001

Người đại diện: Nguyễn Quý

19 Trần Khắc Chân - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302447972

Người đại diện: Lê Xuân Hùng

114/9C Sư Vạn Hạnh Nối Dài Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702098048

Người đại diện: Phạm Thị Nhàn

477/5 Nguyễn Văn Công - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102038436

Người đại diện: Nguyễn Thị Vinh

83 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104174307

Người đại diện: Hoàng Sỹ Khánh

P403 E9 Thanh Xuân Bắc, Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308499783-007

Người đại diện: Nguyễn Chí Trung

Số 271 Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết