Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đoan Nghĩa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đoan Nghĩa do Phạm Trọng Quyền thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đoan Nghĩa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đoan Nghĩa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Doan Nghia Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 10 ngõ 13 đường Huyền Kỳ, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109512415

Người ĐDPL: Phạm Trọng Quyền

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109512415

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Đoan Nghĩa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
2 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
3 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
4 29100 Sản xuất xe có động cơ N
5 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
6 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
7 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
8 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
9 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
10 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
11 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
12 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
13 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
14 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3812 Thu gom rác thải độc hại N
20 38121 Thu gom rác thải y tế N
21 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
22 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
23 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
24 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
25 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
26 3830 Tái chế phế liệu N
27 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
28 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
29 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
30 41000 Xây dựng nhà các loại N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
71 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
72 46612 Bán buôn dầu thô N
73 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
74 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
75 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
76 46621 Bán buôn quặng kim loại N
77 46622 Bán buôn sắt, thép N
78 46623 Bán buôn kim loại khác N
79 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
80 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
81 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
82 46632 Bán buôn xi măng N
83 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
84 46634 Bán buôn kính xây dựng N
85 46635 Bán buôn sơn, vécni N
86 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
87 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
88 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
90 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
91 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
92 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
93 46694 Bán buôn cao su N
94 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
95 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
96 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
97 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 46900 Bán buôn tổng hợp N
99 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
100 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 5224 Bốc xếp hàng hóa N
136 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
137 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
138 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
139 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
140 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
147 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
148 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
149 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
150 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
151 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
152 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
153 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
154 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200986189

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quỳnh

Số 6/162 đường Hàng kênh - Phường Hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401327933

486 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701008027-003

ấp Ông Đông, xã Tân Hiệp (Công Ty TNHH KOREA WINDOOR) - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602332897

Người đại diện: Trương Thị Tường Uyên

12/57, KP 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401327940

103 Đường Lê Sát - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701757033

Người đại diện: Tạ Thu Hiền

Tổ 2, Kp Bình Hoà 2 - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602333234

Người đại diện: Vũ Đình Nhận

120A, tổ 5, ấp 9 - Xã Sông Ray - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401327965

Người đại diện: Vũ Thị Bích Thủy

Tầng 2, Lô 5, Số 435- Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết