Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinstar

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinstar do Nguyễn Khánh Dư thành lập vào ngày 28/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinstar.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinstar mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinstar Import Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1 đường Nghĩa Bình, Tổ 9, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109513715

Người ĐDPL: Nguyễn Khánh Dư

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109513715

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Vinstar

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
53 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
54 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
55 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
56 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32200 Sản xuất nhạc cụ N
58 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
59 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
60 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
61 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
62 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
63 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
64 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
65 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
66 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
67 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
68 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
69 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
70 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
71 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
72 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
73 35302 Sản xuất nước đá N
74 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
75 3830 Tái chế phế liệu N
76 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
77 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
78 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
79 41000 Xây dựng nhà các loại N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
87 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
89 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
91 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
93 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
94 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
97 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 4541 Bán mô tô, xe máy N
99 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
100 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
101 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
102 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
103 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
108 46101 Đại lý N
109 46102 Môi giới N
110 46103 Đấu giá N
111 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
112 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
113 46202 Bán buôn hoa và cây N
114 46203 Bán buôn động vật sống N
115 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
116 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
117 46310 Bán buôn gạo N
118 4632 Bán buôn thực phẩm N
119 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
120 46322 Bán buôn thủy sản N
121 46323 Bán buôn rau, quả N
122 46324 Bán buôn cà phê N
123 46325 Bán buôn chè N
124 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
125 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
126 4633 Bán buôn đồ uống N
127 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
128 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
129 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
130 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
131 46411 Bán buôn vải N
132 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
133 46413 Bán buôn hàng may mặc N
134 46414 Bán buôn giày dép N
135 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
136 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
137 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
138 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
139 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
140 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
141 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
142 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
143 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
144 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
145 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
146 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
147 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
148 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
149 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
150 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
151 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
152 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
153 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
154 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
155 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
156 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
157 46612 Bán buôn dầu thô N
158 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
159 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
160 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
161 46621 Bán buôn quặng kim loại N
162 46622 Bán buôn sắt, thép N
163 46623 Bán buôn kim loại khác N
164 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
165 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
167 46632 Bán buôn xi măng N
168 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
169 46634 Bán buôn kính xây dựng N
170 46635 Bán buôn sơn, vécni N
171 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
172 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
173 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
175 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
176 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
177 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
178 46694 Bán buôn cao su N
179 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
180 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
181 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
182 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
183 46900 Bán buôn tổng hợp N
184 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
185 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
187 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
188 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
244 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
245 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
246 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
247 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
248 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
249 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
250 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
251 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
252 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
253 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
254 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
255 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
256 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
257 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
258 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
259 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
260 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
261 49200 Vận tải bằng xe buýt N
262 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
263 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
264 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
265 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
266 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
267 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
268 49400 Vận tải đường ống N
269 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
270 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
271 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
272 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
273 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
274 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
275 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
276 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
277 53100 Bưu chính N
278 53200 Chuyển phát N
279 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
280 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
281 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
282 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
283 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
284 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
285 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
286 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
287 58110 Xuất bản sách N
288 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
289 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
290 58190 Hoạt động xuất bản khác N
291 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104620897

Người đại diện: Nguyễn Phạm Kim Loan

số nhà 2 ngõ 29 phố Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312350024

Người đại diện: Trần Mạnh Thắng

9 Đường Số 7 Khu Phố 5 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313290850

Người đại diện: Hoàng Đức Thuận

67 Trần Thái Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310099207

Người đại diện: Châu Quốc Vinh

139/7 Phan Đăng Lưu - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104620777

Người đại diện: Phạm Ngọc Tuấn

Phòng 204 B3, khu tập thể Trại Găng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312350680

Người đại diện: Phạm Lương Thiện

C105 khu phố 5 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313290836

Người đại diện: Ngô Trung Dũng

B66 Bạch Đằng - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310099038

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Nhung

168/21 Đặng Văn Ngữ - Phường 14 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104620696

Người đại diện: Nguyễn Việt Anh

số 49 ngách 349/70 Minh Khai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312350786

Người đại diện: Lê Văn Tố

1148/5A đường Tỉnh lộ 43, Khu phố 1 - Phường Bình Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313290748

Người đại diện: Hồ Đăng Ngọc Diệu

số 132/10 Bàu Cát 1 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310098972

Người đại diện: Nguyễn Anh Kiệt

308/2 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết