Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Hasu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Hasu do Phạm Hoài Sơn thành lập vào ngày 28/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Hasu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Hasu mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 12 Hàng Chuối, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109514444

Người ĐDPL: Phạm Hoài Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 28/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109514444

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Dịch Vụ Hasu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
21 46411 Bán buôn vải N
22 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
23 46413 Bán buôn hàng may mặc N
24 46414 Bán buôn giày dép N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
70 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
71 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
72 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
73 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
74 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
75 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
76 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
77 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
78 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
79 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
80 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
81 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
82 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
83 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
84 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
85 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
86 58110 Xuất bản sách N
87 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
88 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
89 58190 Hoạt động xuất bản khác N
90 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0308230574

Người đại diện: Trần Anh Minh

162 QL1A Phường Bình Hưng Hoà B - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305858177

Người đại diện: Nguyễn Duy An

C125 Khu Dân Cư Thới An, Đường Lê Thị Riêng - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101107-009

14 Kỳ Đồng - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309380075

Người đại diện: Trần Văn Minh

A56/1 Phan Văn Trị Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312084703

Người đại diện: Nguyễn Kim Phượng

Lầu 7, Central Garden, số 328 Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102350846

Người đại diện: Nguyễn Đình Phương

Số 3, ngách 23, ngõ 235, phố Yên Hòa - Phường Yên Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308219958

Người đại diện: KOKUBUN TAKAHIRO

21 Lâm Hoành KP.06 Phường An Lạc - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305857624

Người đại diện: Trần Quốc Khánh

Số 61/4 Đường TX38 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309380188

Người đại diện: La Quang Thái

5C Nguyễn Văn Lượng Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300650425-006

341-343 Điện Biên Phủ - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100767594-001

Người đại diện: Nguyễn Đức Thanh

12 Dãy C (17/52 phố Quan Nhân) Lô 34, Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312084206

Người đại diện: Nguyễn Hữu Sự

01 Lý Tự Trọng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết