Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108 do Lương Thị Tươi thành lập vào ngày 29/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Yte108 Technology Solutions Company Limited

Địa chỉ: Số Nhà 8A Ngách 9 Ngõ 141 Nam Dư, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109514490

Người ĐDPL: Lương Thị Tươi

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109514490

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Yte108

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
69 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
70 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
71 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
72 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
73 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
74 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
75 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
76 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
77 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
78 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
79 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
80 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
81 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
82 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
83 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
84 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
85 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
86 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
87 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
88 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
89 28230 Sản xuất máy luyện kim N
90 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
91 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
92 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
93 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
94 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
95 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
96 29100 Sản xuất xe có động cơ N
97 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
98 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
99 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
100 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
101 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
102 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
103 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
104 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
105 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
106 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
107 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
108 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
109 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
110 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
111 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
112 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
113 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
114 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
115 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
116 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
117 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
129 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
131 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
132 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
135 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
136 4541 Bán mô tô, xe máy N
137 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
138 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
139 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
140 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
141 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
146 46101 Đại lý N
147 46102 Môi giới N
148 46103 Đấu giá N
149 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
150 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
151 46202 Bán buôn hoa và cây N
152 46203 Bán buôn động vật sống N
153 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
154 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
155 46310 Bán buôn gạo N
156 4632 Bán buôn thực phẩm N
157 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
158 46322 Bán buôn thủy sản N
159 46323 Bán buôn rau, quả N
160 46324 Bán buôn cà phê N
161 46325 Bán buôn chè N
162 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
163 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
164 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
165 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
166 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
167 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
168 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
169 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
170 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
171 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
172 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
173 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
174 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
175 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
176 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
185 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
186 46612 Bán buôn dầu thô N
187 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
188 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
189 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
190 46621 Bán buôn quặng kim loại N
191 46622 Bán buôn sắt, thép N
192 46623 Bán buôn kim loại khác N
193 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
194 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
196 46632 Bán buôn xi măng N
197 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
198 46634 Bán buôn kính xây dựng N
199 46635 Bán buôn sơn, vécni N
200 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
201 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
202 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
203 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
204 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
205 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
206 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
207 46694 Bán buôn cao su N
208 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
209 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
210 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
211 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
212 46900 Bán buôn tổng hợp N
213 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
266 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
267 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
268 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
269 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
270 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
271 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
272 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
273 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
274 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
275 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
276 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
277 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
278 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
279 49400 Vận tải đường ống N
280 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
281 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
282 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
283 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
284 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
285 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
286 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
287 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
288 53100 Bưu chính N
289 53200 Chuyển phát N
290 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
291 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
292 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
293 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
294 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
295 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
296 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
297 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
298 58110 Xuất bản sách N
299 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
300 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
301 58190 Hoạt động xuất bản khác N
302 58200 Xuất bản phần mềm N
303 6190 Hoạt động viễn thông khác N
304 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
305 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
306 62010 Lập trình máy vi tính N
307 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
308 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
309 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
310 63120 Cổng thông tin N
311 63210 Hoạt động thông tấn N
312 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
313 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
314 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
315 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
316 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
317 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
318 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
319 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
320 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
321 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
322 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
323 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
324 75000 Hoạt động thú y N
325 7710 Cho thuê xe có động cơ N
326 77101 Cho thuê ôtô N
327 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
328 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
329 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
330 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
331 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
332 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
333 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
334 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
335 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
336 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
337 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
338 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
339 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
340 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
341 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
342 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
343 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
344 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
345 82920 Dịch vụ đóng gói N
346 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200813034

Người đại diện: Hoàng Thị Hồi

Khu phố 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601308570

Người đại diện: Bùi Thanh Phúc

223/29/9, KP 2, đường Phan Đình Phùng, Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701023219

Người đại diện: Lê Quốc Đạt

Kp 2, TT Phước Vĩnh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200813027

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Thôn Xuân sơn - Xã An thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601308771

Người đại diện: Vy Hoàng Giang

Số 253 (nhà A1-A17), khu liên hợp gia cư Thương mại Vĩnh Tườ - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701020923

Lô số D-4X-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200813002

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 22 Đường Lê lợi - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601308612

Người đại diện: Trương Công Trụ

Số 549 A ấp Ngũ Phúc, xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701021684

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 267 Thích Quảng Đức - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết