Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Ánh Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Ánh Xuân do Trần Hữu Hào thành lập vào ngày 01/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Ánh Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Ánh Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Xuan Import Export Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 2 ngõ 63 đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109516480

Người ĐDPL: Trần Hữu Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109516480

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Ánh Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
9 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
10 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
11 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
12 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
13 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
14 21001 Sản xuất thuốc các loại N
15 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
16 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
17 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
26 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
27 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
29 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
30 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
31 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
32 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
33 26520 Sản xuất đồng hồ N
34 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
35 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
36 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
37 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
39 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
40 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
41 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
42 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
43 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
44 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
45 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
46 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
47 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
48 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
49 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
50 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
51 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
52 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
53 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
54 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
55 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
56 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
57 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
58 28230 Sản xuất máy luyện kim N
59 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
60 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
61 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
62 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
63 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
64 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4633 Bán buôn đồ uống N
86 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
87 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
88 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
89 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
90 46411 Bán buôn vải N
91 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
92 46413 Bán buôn hàng may mặc N
93 46414 Bán buôn giày dép N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
115 46621 Bán buôn quặng kim loại N
116 46622 Bán buôn sắt, thép N
117 46623 Bán buôn kim loại khác N
118 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
119 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
120 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
121 46632 Bán buôn xi măng N
122 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
123 46634 Bán buôn kính xây dựng N
124 46635 Bán buôn sơn, vécni N
125 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
126 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
127 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
129 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
130 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
131 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
132 46694 Bán buôn cao su N
133 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
134 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
135 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
136 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 46900 Bán buôn tổng hợp N
138 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
181 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
182 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
183 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
184 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
185 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
186 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
187 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
188 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
189 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
190 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
191 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
192 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
193 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
205 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
206 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
207 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
208 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
209 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
210 51100 Vận tải hành khách hàng không N
211 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
212 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
213 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
214 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
215 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
216 5224 Bốc xếp hàng hóa N
217 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
218 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
219 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
220 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
221 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
222 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
223 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
224 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
225 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
226 53100 Bưu chính N
227 53200 Chuyển phát N
228 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55101 Khách sạn N
230 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
232 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
233 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
234 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
235 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
236 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
237 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
238 7710 Cho thuê xe có động cơ N
239 77101 Cho thuê ôtô N
240 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
241 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
242 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
243 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
244 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
245 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
246 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
247 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
248 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
249 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
250 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
251 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
252 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
253 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
254 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
255 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
256 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
257 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
258 82920 Dịch vụ đóng gói N
259 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000755232

Người đại diện: Vũ Lan Anh

Xóm 8 - Xã Trung Môn - Huyện Yên Sơn - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401020681

Người đại diện: Đặng Kim Ba

02A Điện Biên Phủ - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400470947

Người đại diện: Phan Văn Giang

Thôn 1 - Xã Phú Thành - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200070291

Xã Nậm Pì - Huyện Nậm Nhùn - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300268979

Người đại diện: Dương Ngọc Trước

Số 225 ấp 9 - Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801361180

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

Số 316 đường Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000757180

Số nhà 06, tổ 7 - Phường Tân Quang - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401020674

Người đại diện: Đinh Thị Thơ

Số 51 Nguyễn Du - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400470986

Xóm Phày - Xã Bao La - Huyện Mai Châu - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200070220

Người đại diện: Đinh Văn Trung

Số nhà 098, đường Trần Phú, Tổ 4 - Phường Tân Phong - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201295544-005

Người đại diện: Bùi Thị Phương

Trần Hưng Đạo, khu vực 3 - Phường V - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801361173

Người đại diện: Nguyễn Trần Kim Hoàn

Số 14 đường Huỳnh Thúc Kháng, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết