Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nha Khoa T-denpro

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nha Khoa T-denpro do Phan Văn Tuế thành lập vào ngày 01/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nha Khoa T-denpro.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nha Khoa T-denpro mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T-denpro Dental Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà số 6, ngách 4, ngõ 8 đường Tô Hiệu, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109517124

Người ĐDPL: Phan Văn Tuế

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109517124

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Nha Khoa T-denpro

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
31 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
32 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
33 46694 Bán buôn cao su N
34 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
35 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
36 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
37 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
38 46900 Bán buôn tổng hợp N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
72 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
73 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
74 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
75 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
76 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
77 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
78 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
79 53100 Bưu chính N
80 53200 Chuyển phát N
81 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55101 Khách sạn N
83 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
92 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
93 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
94 58110 Xuất bản sách N
95 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
96 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
97 58190 Hoạt động xuất bản khác N
98 58200 Xuất bản phần mềm N
99 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
100 71101 Hoạt động kiến trúc N
101 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
102 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
103 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
104 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
105 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
106 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
107 73100 Quảng cáo N
108 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
109 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
110 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
111 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
112 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
113 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
114 75000 Hoạt động thú y N
115 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
116 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
117 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
118 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
119 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
120 85322 Dạy nghề N
121 85410 Đào tạo cao đẳng N
122 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
123 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
124 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
125 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
126 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
127 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
128 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
129 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
130 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
131 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
132 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100192096

ấp Hòa Thuận II - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242908

Người đại diện: Trần Ngọc Tuấn

Tầng 4, số 15/87 Hồng Bàng - Phường Sở Dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702221125

Người đại diện: Đoàn Anh Kiệt

Số 58 đường N7, Khu dân cư Phú Hòa 1, khu phố 7 - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312323510-001

Người đại diện: Phạm Ngọc Thái

Số 252, ấp Lộ Đức (Trong khuôn viên Công ty TNHH Đại Huy Hoà - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700460675

Người đại diện: Lê đăng Vệ

Sân thể thao - Văn hoá Bạch đằng Tổ 65 khu 4 Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100192434

ấp Trị Yên - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702222150

Người đại diện: Phạm Thị Thu Dung

Kiot 1, 42B KP Hoà Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242922

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghĩa

Số 20B, đường 208 - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603064827

Người đại diện: Đỗ Ngọc Cường

Số 548, Thôn Đông Bình, ấp Bùi Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700460650

Người đại diện: Nguyễn Minh Hiếu

Số 35A Lý Tự Trọng - Phường Hoà Lạc - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100192547

Đường Thương Nghị Trung -Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201242961

Người đại diện: Phạm Thanh Hải

Số 90, đường Ngô Quyền - Phường Máy Chai - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết