Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú do Đỗ Văn Chiến thành lập vào ngày 02/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nhan Phu Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 4, Tòa nhà Vinachimex, Số 4 Phạm Ngũ Lão, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109518294

Người ĐDPL: Đỗ Văn Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109518294

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
27 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
29 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
30 21001 Sản xuất thuốc các loại N
31 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
32 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
33 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
36 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
37 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
38 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
39 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
40 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23941 Sản xuất xi măng N
43 23942 Sản xuất vôi N
44 23943 Sản xuất thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
59 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
60 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
61 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
62 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
63 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
64 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
65 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
66 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
67 26520 Sản xuất đồng hồ N
68 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
69 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
70 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
71 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
72 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
73 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
74 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
75 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
76 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
77 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
78 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
79 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
80 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
81 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
82 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
83 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
84 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
85 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
86 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
87 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
88 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
89 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
90 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
91 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
92 28230 Sản xuất máy luyện kim N
93 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
94 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
95 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
96 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
97 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
98 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
99 29100 Sản xuất xe có động cơ N
100 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
101 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
102 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
103 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
104 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
105 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
106 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
107 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
108 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
109 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
110 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
111 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
112 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
113 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
115 32200 Sản xuất nhạc cụ N
116 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
117 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
118 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
119 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
120 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
121 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
122 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
123 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
124 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
125 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
126 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
127 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
128 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
129 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
130 37001 Thoát nước N
131 37002 Xử lý nước thải N
132 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
133 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
135 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
137 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
138 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
139 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
140 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
142 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
144 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
146 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
147 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
150 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 4541 Bán mô tô, xe máy N
152 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
153 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
154 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
155 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
156 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
160 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
161 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
162 46202 Bán buôn hoa và cây N
163 46203 Bán buôn động vật sống N
164 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
165 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
166 46310 Bán buôn gạo N
167 4632 Bán buôn thực phẩm N
168 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
169 46322 Bán buôn thủy sản N
170 46323 Bán buôn rau, quả N
171 46324 Bán buôn cà phê N
172 46325 Bán buôn chè N
173 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
174 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
175 4633 Bán buôn đồ uống N
176 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
177 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
178 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
179 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
180 46411 Bán buôn vải N
181 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
182 46413 Bán buôn hàng may mặc N
183 46414 Bán buôn giày dép N
184 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
185 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
186 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
187 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
188 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
189 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
190 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
191 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
192 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
193 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
194 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
195 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
196 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
197 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
198 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
199 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
200 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
201 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
202 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
203 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
204 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
205 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
206 46612 Bán buôn dầu thô N
207 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
208 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
209 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
211 46632 Bán buôn xi măng N
212 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
213 46634 Bán buôn kính xây dựng N
214 46635 Bán buôn sơn, vécni N
215 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
216 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
217 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
218 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
219 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
220 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
221 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
222 46694 Bán buôn cao su N
223 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
224 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
225 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
226 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
227 46900 Bán buôn tổng hợp N
228 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
229 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
274 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
275 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
276 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
277 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
278 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
279 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
280 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
281 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
282 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
283 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
284 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
285 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
286 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
287 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
288 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
289 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
290 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
291 49200 Vận tải bằng xe buýt N
292 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
293 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
294 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
295 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
296 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
297 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
298 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
299 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
300 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
301 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
302 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
303 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
304 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
305 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
306 49400 Vận tải đường ống N
307 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
308 50111 Vận tải hành khách ven biển N
309 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
310 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
311 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
312 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
313 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
314 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
315 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
316 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
317 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
318 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
319 51100 Vận tải hành khách hàng không N
320 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
321 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
322 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
323 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
324 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
325 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
326 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
327 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
328 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
329 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
330 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
331 5224 Bốc xếp hàng hóa N
332 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
333 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
334 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
335 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
336 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
337 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
338 55101 Khách sạn N
339 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
340 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
342 5590 Cơ sở lưu trú khác N
343 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
344 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
345 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
346 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
347 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
348 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
349 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
350 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
351 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
352 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
353 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
354 58110 Xuất bản sách N
355 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
356 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
357 58190 Hoạt động xuất bản khác N
358 58200 Xuất bản phần mềm N
359 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
360 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
361 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
362 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
363 59120 Hoạt động hậu kỳ N
364 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
365 5914 Hoạt động chiếu phim N
366 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
367 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
368 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
369 60100 Hoạt động phát thanh N
370 60210 Hoạt động truyền hình N
371 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
372 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
373 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
374 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
375 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
376 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
377 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
378 75000 Hoạt động thú y N
379 7710 Cho thuê xe có động cơ N
380 77101 Cho thuê ôtô N
381 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
382 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
383 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
384 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
385 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
386 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
387 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310986512

Người đại diện: Hồ Thanh Hiếu

481 Điện Biên Phủ - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301988425

Người đại diện: Giang Văn Kịp

B2/1A Đường 385 Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104587350

Người đại diện: Đặng Kim Tình

LK5-10(19), Khu đô thị mới Văn Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312506151

Người đại diện: Lê Thị Thanh Trúc

118/1 Đường Thạnh Xuân 13, Khu phố 6 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307927059

Người đại diện: Nguyễn Minh Mẫn

D9/49 Hùynh Văn Trí,ấp 4, Xã Bình Chánh - Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106063666

Người đại diện: Trần Văn Lưu

Số 129 Phan Văn Trường - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310985501

Người đại diện: Đào Thị Hiền

201-203 Cách Mạng Tháng Tám - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301984822

Người đại diện: Nguyễn Thị Loan

315 Tân Điền A Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104587255

Người đại diện: Nguyễn Văn Khai

Tổ 4 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307926400

Người đại diện: Trương Minh Thành

D15/1/11 ấp 4, Xã Vĩnh Lộc B - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106063715

Người đại diện: Chu Công Hải

Số nhà 2, ngách 24, ngõ 175 đường Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312506257

Người đại diện: Trần Thanh Chung

155/9A12 Trường Chinh - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết