1 |
01110 |
Trồng lúa |
N |
2 |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
N |
3 |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
N |
4 |
03121 |
Khai thác thuỷ sản nước lợ |
N |
5 |
03122 |
Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
N |
6 |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
N |
7 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
8 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
9 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
10 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
11 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
12 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
13 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
14 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
15 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
16 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
17 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
18 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
19 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
20 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
21 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
22 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
23 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
24 |
18110 |
In ấn |
N |
25 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
26 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
27 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
28 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
29 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
30 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
31 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
32 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
33 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
34 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
35 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
36 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
37 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
38 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
39 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
40 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
41 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
42 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
43 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
44 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
45 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
46 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
47 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
48 |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
N |
49 |
23941 |
Sản xuất xi măng |
N |
50 |
23942 |
Sản xuất vôi |
N |
51 |
23943 |
Sản xuất thạch cao |
N |
52 |
23950 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
N |
53 |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
N |
54 |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
N |
55 |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
N |
56 |
24200 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
N |
57 |
24310 |
Đúc sắt thép |
N |
58 |
24320 |
Đúc kim loại màu |
N |
59 |
25110 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
N |
60 |
25120 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
N |
61 |
25130 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
N |
62 |
25200 |
Sản xuất vũ khí và đạn dược |
N |
63 |
25910 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
N |
64 |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
N |
65 |
25930 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
N |
66 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
67 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
68 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
69 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
70 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
71 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
72 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
73 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
74 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
75 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
76 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
77 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
78 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
79 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
80 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
81 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
82 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
83 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
84 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
85 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
86 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
87 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
88 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
89 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
90 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
91 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
92 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
93 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
94 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
95 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
96 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
97 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
98 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
99 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
100 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
101 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
102 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
103 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
104 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
105 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
106 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
107 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
108 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
109 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
110 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
111 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
112 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
113 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
114 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
115 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
116 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
117 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
118 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
119 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
120 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
121 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
122 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
123 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
124 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
125 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
126 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
127 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
128 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
129 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
160 |
47811 |
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ |
N |
161 |
47812 |
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ |
N |
162 |
47813 |
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ |
N |
163 |
47814 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
N |
164 |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
165 |
47821 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
N |
166 |
47822 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
N |
167 |
47823 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
N |
168 |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
N |
169 |
47891 |
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
170 |
47892 |
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
N |
171 |
47893 |
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ |
N |
172 |
47899 |
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ |
N |
173 |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
N |
174 |
47990 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
N |
175 |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
N |
176 |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
N |
177 |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
N |
178 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
179 |
55101 |
Khách sạn |
N |
180 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
181 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
182 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
183 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
184 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
185 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
186 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
187 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
188 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
189 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
190 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
191 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
192 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
193 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
194 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
195 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
196 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
197 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
198 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
199 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
200 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
201 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
202 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
203 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
204 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
205 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
206 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
207 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
208 |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
209 |
82191 |
Photo, chuẩn bị tài liệu |
N |
210 |
82199 |
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
N |
211 |
82200 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
N |
212 |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
N |
213 |
82910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
N |
214 |
82920 |
Dịch vụ đóng gói |
N |
215 |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
216 |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
N |
217 |
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
N |
218 |
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
N |
219 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
220 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
N |
221 |
85322 |
Dạy nghề |
N |
222 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
N |
223 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
N |
224 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
225 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
N |
226 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
227 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |
228 |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
N |
229 |
86101 |
Hoạt động của các bệnh viện |
N |
230 |
86102 |
Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành |
N |
231 |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
N |
232 |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
N |
233 |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
N |
234 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
N |
235 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
236 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
N |
237 |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
N |
238 |
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
N |
239 |
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
N |
240 |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
N |
241 |
87201 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần |
N |
242 |
87202 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện |
N |
243 |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
N |
244 |
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
245 |
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
N |
246 |
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
N |
247 |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
N |
248 |
87901 |
Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm |
N |
249 |
87909 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
N |