Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xnk Thái Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xnk Thái Sơn do Lê Văn Tiến thành lập vào ngày 02/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xnk Thái Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xnk Thái Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Son Production And Xnk Company Limited

Địa chỉ: Số 50 ngõ 7 đường Thanh Lãm, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109518745

Người ĐDPL: Lê Văn Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109518745


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xnk Thái Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
34 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
35 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
36 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
38 32200 Sản xuất nhạc cụ N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
42 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
43 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
45 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
46 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
47 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
48 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
49 46202 Bán buôn hoa và cây N
50 46203 Bán buôn động vật sống N
51 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
52 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
53 46310 Bán buôn gạo N
54 4632 Bán buôn thực phẩm N
55 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
56 46322 Bán buôn thủy sản N
57 46323 Bán buôn rau, quả N
58 46324 Bán buôn cà phê N
59 46325 Bán buôn chè N
60 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
61 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
62 4633 Bán buôn đồ uống N
63 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
64 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
65 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
66 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
67 46411 Bán buôn vải N
68 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
69 46413 Bán buôn hàng may mặc N
70 46414 Bán buôn giày dép N
71 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
72 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
73 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
74 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
75 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
76 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
77 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
78 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
79 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
80 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
81 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
82 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
83 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
84 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
85 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
86 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
87 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
88 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
89 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
90 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
93 46632 Bán buôn xi măng N
94 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
95 46634 Bán buôn kính xây dựng N
96 46635 Bán buôn sơn, vécni N
97 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
98 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
99 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
135 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
136 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
137 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
138 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
139 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
140 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
141 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
142 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
143 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
144 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
145 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
146 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
147 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
148 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
149 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
150 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
151 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
152 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
153 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
154 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
155 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
156 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
157 49400 Vận tải đường ống N
158 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
159 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
160 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
161 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
162 53100 Bưu chính N
163 53200 Chuyển phát N
164 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
165 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
166 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
167 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
168 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
169 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
170 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
171 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
172 58110 Xuất bản sách N
173 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
174 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
175 58190 Hoạt động xuất bản khác N
176 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314222733

Người đại diện: Phạm Quốc Hùng

26/19/3 Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107464886

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Tổ dân phố xóm 3 đường Sa Đôi - Phường Phú Đô - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106931369

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Số 152C, ngõ 285, phố Đội Cấn - Phường Liễu Giai - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313561317

12/63 Đào Duy Anh - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106934916

Người đại diện: Lê Thị Phương Thảo

Số 6, ngõ 53 Nguyễn Khoái - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107528071

Người đại diện: Ngô Xuân Thắng

Số 186 đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107465544

Người đại diện: Ngô Duy Lương

Tổ dân phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314222596

Người đại diện: Bùi Thanh Tâm

71/56 Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106931376

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh

Số 118C Thủ Lệ - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106933006

Người đại diện: Vi Thị Thanh Sang

Tầng 5, tòa nhà 68 Nguyễn Du - Phường Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313559847

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyết

198/9 Hồ Văn Huê - Phường 09 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107528096

Người đại diện: Trần Anh Đức

Số 2 N7, ngõ 90 đường Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết