Công Ty TNHH Thm Group Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thm Group Việt Nam do Đỗ Đức Thao thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thm Group Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thm Group Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thm Group Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 131 tổ 3, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109519851

Người ĐDPL: Đỗ Đức Thao

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109519851

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thm Group Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
53 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
54 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
57 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
63 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
64 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
65 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
66 18110 In ấn N
67 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
68 18200 Sao chép bản ghi các loại N
69 19100 Sản xuất than cốc N
70 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
71 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
72 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4633 Bán buôn đồ uống N
97 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
98 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
99 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
147 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
204 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
205 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
206 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
207 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
208 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
209 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
210 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
211 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
212 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
213 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
214 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
215 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
216 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
217 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
218 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
219 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
220 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
221 49200 Vận tải bằng xe buýt N
222 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55101 Khách sạn N
224 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
226 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
227 5590 Cơ sở lưu trú khác N
228 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
229 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
230 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
231 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
232 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
233 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
234 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
235 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
236 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
237 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
238 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
239 58110 Xuất bản sách N
240 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
241 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
242 58190 Hoạt động xuất bản khác N
243 58200 Xuất bản phần mềm N
244 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
245 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
246 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
247 79110 Đại lý du lịch N
248 79120 Điều hành tua du lịch N
249 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
250 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
251 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
252 80300 Dịch vụ điều tra N
253 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
254 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
255 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
256 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
257 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200061628

Người đại diện: Đỗ Anh Tuấn

Số nhà 169, đường Bế Văn Đàn, Tổ 2 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801345799

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Phương

Số 139 đường Chu Văn An, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700169030

Người đại diện: Triệu Văn Thắng

Xã Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700772876

Người đại diện: Nguyễn Văn Mầm

Số 143 Nguyễn Hữu Tiến - Xã Tiên Nội - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101481811

Người đại diện: Trần Văn Chương

Số 551 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200061681

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Khu 6 - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900774821

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hiếu

Số 88 khu N16 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801345767

Người đại diện: Trần Thị Thanh Hằng

Số 1/2 đường Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700772890

Người đại diện: Tang Liangsheng

Cụm công nghiệp Bình Lục - Xã Trung Lương - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700169094

Người đại diện: Ma Văn Thuyền

Thôn bản ó, xã Xuân Lạc - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900774814

Người đại diện: Trần Văn Lành

Xóm Voi Xô - Xã Hòa Thắng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101481829

Người đại diện: Lê Tấn Hưng

Thôn Phụng Du 2, Xã Hoài Hảo, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết