Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Bvt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Bvt do Bùi Văn Tĩnh thành lập vào ngày 03/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Bvt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Bvt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bvt Environment Technology Company Limited

Địa chỉ: Số 33 tổ 16 đường Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109520328

Người ĐDPL: Bùi Văn Tĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109520328

Lĩnh vực: Khai thác, xử lý và cung cấp nước


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Bvt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
5 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
6 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
7 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
8 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
9 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
10 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
11 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
12 26520 Sản xuất đồng hồ N
13 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
14 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
15 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
16 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
17 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
18 35302 Sản xuất nước đá N
19 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước Y
20 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
21 37001 Thoát nước N
22 37002 Xử lý nước thải N
23 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
26 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
30 4633 Bán buôn đồ uống N
31 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
32 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
33 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
55 46621 Bán buôn quặng kim loại N
56 46622 Bán buôn sắt, thép N
57 46623 Bán buôn kim loại khác N
58 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
69 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
70 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
71 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
72 46694 Bán buôn cao su N
73 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
74 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
75 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
76 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
77 46900 Bán buôn tổng hợp N
78 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
79 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
98 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
99 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
100 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
101 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
102 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
103 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
104 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
113 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
114 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
115 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
116 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
117 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
118 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
119 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
120 58110 Xuất bản sách N
121 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
122 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
123 58190 Hoạt động xuất bản khác N
124 58200 Xuất bản phần mềm N
125 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
126 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
127 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200600996

Người đại diện: Nguyễn Sanh

Hà Thanh, Ninh đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800343664

83 - Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801039186

Người đại diện: Lê Quang Hòa

Lô01 - Khu định cư - Xã Đông Cương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702190068

Người đại diện: Phan Văn Nhưng

Số 37/19 Đường ĐX 020, Khu 6 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200601005

Người đại diện: Nguyễn Thị Hội

61 đường Phòng Không, Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500103658-002

27 - Lê Hồng Phong - Trà Nóc - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801039210

Người đại diện: Trần Đình Luận

Số: 11 Trịnh Ngọc Lữ - Phường lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200216525

Người đại diện: Huỳnh Thị Trong

284 đường 2/4, Hà Phước - Phường Vĩnh Phước - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800343826

102/3 - Vòng Cung - An Bình - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702190050

Người đại diện: Vòng Viễn Sơn

Số A2/24, khu dân cư khu phố Đồng An 2 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết