Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Thái Nguyên

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Thái Nguyên do Trần Văn Phương thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Thái Nguyên.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Thái Nguyên mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Nguyen Import Export The Wood Company Limited

Địa chỉ: Thôn Liên Xuân, Xã Nam Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109522170

Người ĐDPL: Trần Văn Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109522170

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Gỗ Thái Nguyên

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
50 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
51 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
52 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
53 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
54 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
55 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
56 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
57 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
58 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
59 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
60 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
61 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
62 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
63 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
64 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
65 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
66 16102 Bảo quản gỗ N
67 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
68 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
69 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
70 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
71 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
72 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
76 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32200 Sản xuất nhạc cụ N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 46411 Bán buôn vải N
107 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
108 46413 Bán buôn hàng may mặc N
109 46414 Bán buôn giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
124 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
125 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
126 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
127 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
128 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
129 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
141 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
181 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
182 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
183 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
184 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
185 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
186 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
187 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
188 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
189 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
190 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
191 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
192 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
193 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
194 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
195 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
196 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
197 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
198 49200 Vận tải bằng xe buýt N
199 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
200 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
201 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
202 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
203 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
204 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
205 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
206 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 7710 Cho thuê xe có động cơ N
215 77101 Cho thuê ôtô N
216 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
217 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
218 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
219 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
220 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
221 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
222 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
223 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
224 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
225 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
226 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
227 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309582113

Người đại diện: Vũ Xuân Thiết

167 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310488323-001

Người đại diện: Đặng Ngọc Sơn

163 Lý Thường Kiệt - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305749065

Người đại diện: Trần Thiện Thanh

61 Đường TA13 - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101376224

Người đại diện: Trương Đình Hiền

Tổ 3 Cụm I, Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305574707

Người đại diện: Hồ Tấn Cường

246D Bình Long - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309581617

Người đại diện: Đặng Thị Thế Linh

Số 259 Nguyễn Thượng Hiền - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309306184

Người đại diện: Nguyễn Cát Chinh

38/73 Đường Số 50 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310961966

Người đại diện: Trần Thanh Nhi

số nhà 28/6 đường Trương Công Định - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305748985

Người đại diện: Ngô Đồng Anh

80 Hà Đặc, khu phố 3 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305574640

Người đại diện: Trần Văn Nhân

280/1 Vườn Lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101376369

P107 A6 Khương Trung, phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309581529

Người đại diện: Ngô Huy Mường Thanh

9 Vũ Huy Tấn - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết