Công Ty TNHH Biohub Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Biohub Việt Nam do Nguyễn Thị Thu Trang thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Biohub Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Biohub Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Biohub Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Khu 5, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109522614

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thu Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109522614

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Biohub Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
2 21001 Sản xuất thuốc các loại N
3 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
4 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
5 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
18 46101 Đại lý N
19 46102 Môi giới N
20 46103 Đấu giá N
21 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
22 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
23 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
24 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
25 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
26 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
27 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
28 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
29 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
30 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
31 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
32 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
33 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
34 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
35 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
36 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
37 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
38 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
39 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
40 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
64 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
65 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
66 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
67 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
68 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
69 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
70 53100 Bưu chính N
71 53200 Chuyển phát N
72 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
73 71101 Hoạt động kiến trúc N
74 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
75 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
76 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
77 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
78 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
79 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
80 73100 Quảng cáo N
81 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
82 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
83 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
84 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
85 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
86 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 75000 Hoạt động thú y N
88 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
89 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
90 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
91 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
92 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
93 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
94 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
95 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
96 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
97 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
98 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
99 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
100 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
101 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100956714

ấp Chánh, xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603280585

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ

Số 2, tổ 8, KP 4 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300485870

Khu đất mới - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801597127

Người đại diện: Văn Đình Đạt

Số nhà 81, đường Bà Triệu - Phường Bắc Sơn - Thị xã Sầm Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501047251

Người đại diện: Lê Cảnh Dũng

Số 573/15 Bình Giã - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690569

Người đại diện: Phạm Minh Phước

Lô 3/32 Dương Vân Nga - Phường Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100956707

ấp 4 xã Bình Đức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603280539

Người đại diện: Trần Thụy Duy Len

Số 310, tổ 3, ấp Bàu Cối - Xã Bảo Quang - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801597085

Xã Hải Hà - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300485849

Cẩm Giang - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501050800

Người đại diện: Nguyễn Vạn Lý

Số 16/15/11 Xô Viết Nghệ Nghệ Tĩnh, phường Thắng Tam - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100956697

Khu II, ấp Chợ, xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết