Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Big World Holding

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Big World Holding do Phạm Thị Yến thành lập vào ngày 08/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Big World Holding.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Big World Holding mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Big World Holding Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô số R6 - L2A04, Tòa R6 Royal City, 72A đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109524989

Người ĐDPL: Phạm Thị Yến

Ngày bắt đầu HĐ: 08/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109524989

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Big World Holding

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
12 46101 Đại lý N
13 46102 Môi giới N
14 46103 Đấu giá N
15 4633 Bán buôn đồ uống N
16 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
17 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
18 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
21 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
22 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
23 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
24 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
25 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
26 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
27 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
28 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
29 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
86 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
87 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
88 5224 Bốc xếp hàng hóa N
89 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
90 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
91 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
92 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
93 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
94 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
95 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
96 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
97 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
98 53100 Bưu chính N
99 53200 Chuyển phát N
100 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
101 71101 Hoạt động kiến trúc N
102 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
103 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
104 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
105 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
106 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
107 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
108 73100 Quảng cáo N
109 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
110 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
111 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
112 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
113 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
114 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
115 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
116 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
117 85322 Dạy nghề N
118 85410 Đào tạo cao đẳng N
119 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
120 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
121 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
122 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
123 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104832700

Người đại diện: Vũ Hải Bình

số 16A ngõ 125 phố Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104775178

Xóm 4 thôn mễ trì hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312470988

Người đại diện: Hồ Văn Tình

34/2 Đường 45, Khu phố 2 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310437174

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

390/1 Nguyễn Kiệm - Phường 03 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106081753

Người đại diện: Nguyễn Hùng Cường

Số 68 phố Hoàng Đạo Thúy - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104832789

Người đại diện: Lê Văn Dương

Số 32, phố Vọng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104776319

Người đại diện: Phạm Thanh Long

Số 22, ngõ 81 phố Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306379473-001

Người đại diện: Trần Thị Hiền Thanh

46 Trương Quốc Dung - Phường 10 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303284583-002

Người đại diện: Tô Kinh Luân

41A Đường 36, Khu phố 8 - Phường Linh Đông - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106082732

Người đại diện: Trần Đình Hiền

Số 291B, phố Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104832764

Người đại diện: Trịnh Thị Thúy

Số 6, ngách 176, ngõ Quỳnh - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104777591

Người đại diện: Phạm Thị Thơm

Số nhà 18, ngách 50/30, ngõ 50 đường Mễ Trì Thượng - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết