Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Hà Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Hà Phú do Đỗ Văn Lượng thành lập vào ngày 09/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Hà Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Hà Phú mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Km25, quốc lộ 6, thôn Nghĩa Hảo, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109525767

Người ĐDPL: Đỗ Văn Lượng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109525767

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư - Phát Triển Hà Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
14 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
15 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
16 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
17 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
18 05200 Khai thác và thu gom than non N
19 06100 Khai thác dầu thô N
20 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
21 07100 Khai thác quặng sắt N
22 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
36 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
37 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
38 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
39 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
40 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
41 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
42 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
43 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
44 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
45 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
46 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
47 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
48 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
49 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
50 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
51 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
52 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
53 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
54 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
55 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
56 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
57 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
105 46612 Bán buôn dầu thô N
106 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
107 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
156 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
157 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
158 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
159 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
160 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
161 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
162 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
163 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
164 49200 Vận tải bằng xe buýt N
165 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
166 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
167 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
176 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
177 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
178 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
179 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
180 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
181 51100 Vận tải hành khách hàng không N
182 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
183 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
184 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
185 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
186 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
187 5224 Bốc xếp hàng hóa N
188 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
189 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
190 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
191 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
192 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55101 Khách sạn N
201 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
204 5590 Cơ sở lưu trú khác N
205 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
206 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
207 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
208 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
209 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
210 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
211 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
212 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
213 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
214 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
215 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
216 58110 Xuất bản sách N
217 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
218 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
219 58190 Hoạt động xuất bản khác N
220 58200 Xuất bản phần mềm N
221 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
222 71101 Hoạt động kiến trúc N
223 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
224 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
225 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
226 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
227 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
228 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
229 73100 Quảng cáo N
230 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
231 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
232 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
233 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
234 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
235 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
236 75000 Hoạt động thú y N
237 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
238 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
239 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
240 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
241 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
242 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
243 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
244 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700138728

Người đại diện: Trần Tuấn

43/14B Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Thanh Vân - Phường Vĩnh Thanh Vân - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300108953

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số 62 đường Nguyễn Hữu Nghiêm - Phường Tiền An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201111292-014

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700526291

Người đại diện: Đặng Hồng Thuý

Số 19, đường Triều Dương - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401557768

Người đại diện: Trần Thị Bích Đào

16 Đỗ Thúc Tịnh - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300104324

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiệp

Số 16 và 20 đường Nguyễn Du - Phường Ninh Xá - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700139312

Người đại diện: Trần Thanh Hải

Số 78, ấp Vĩnh Phước 2 - Thị trấn Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801209180

Xã Ngư Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201111292-013

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700526326

Người đại diện: ANH GIL JOON

Khu Cái Dăm - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401557736

Người đại diện: Võ Viết Thuần

19 Bình Thái 3 - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700139457

Người đại diện: Trắc Sái

ấp Vĩnh Phước II - TT Vĩnh Thuận - Huyện Vĩnh Thuận - Kiên Giang

Xem chi tiết