Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vinabid

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vinabid do Nguyễn Anh Dũng thành lập vào ngày 17/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vinabid.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vinabid mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinabid Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 67 ngõ 132 Đường Cầu Diễn, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109526545

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109526545

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Vinabid

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
18 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
19 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
20 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
21 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
22 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
23 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
24 26520 Sản xuất đồng hồ N
25 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
26 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
27 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
28 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
30 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
32 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
33 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
34 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
35 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
36 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
37 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
38 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
39 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
40 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
41 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
42 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
43 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
44 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
45 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
46 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
47 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
48 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
49 28230 Sản xuất máy luyện kim N
50 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
51 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
52 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
55 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
56 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32200 Sản xuất nhạc cụ N
59 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
60 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
61 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
62 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
63 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
64 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
65 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
66 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
67 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
68 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
69 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
70 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
71 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
79 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
81 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
83 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
85 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
86 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
90 4541 Bán mô tô, xe máy N
91 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
92 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
93 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
94 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
95 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
98 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
99 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
100 46101 Đại lý N
101 46102 Môi giới N
102 46103 Đấu giá N
103 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
104 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
105 46202 Bán buôn hoa và cây N
106 46203 Bán buôn động vật sống N
107 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
108 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
109 46310 Bán buôn gạo N
110 4632 Bán buôn thực phẩm N
111 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
112 46322 Bán buôn thủy sản N
113 46323 Bán buôn rau, quả N
114 46324 Bán buôn cà phê N
115 46325 Bán buôn chè N
116 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
117 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
118 4633 Bán buôn đồ uống N
119 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
120 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
121 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
122 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
123 46411 Bán buôn vải N
124 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
125 46413 Bán buôn hàng may mặc N
126 46414 Bán buôn giày dép N
127 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
128 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
129 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
130 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
131 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
132 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
133 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
134 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
135 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
136 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
137 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
138 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
139 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
140 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
141 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
142 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
143 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
144 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
145 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
146 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
147 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
148 46621 Bán buôn quặng kim loại N
149 46622 Bán buôn sắt, thép N
150 46623 Bán buôn kim loại khác N
151 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
152 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
154 46632 Bán buôn xi măng N
155 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
156 46634 Bán buôn kính xây dựng N
157 46635 Bán buôn sơn, vécni N
158 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
159 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
160 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
161 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
162 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
163 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
164 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
165 46694 Bán buôn cao su N
166 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
167 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
168 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
169 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
170 46900 Bán buôn tổng hợp N
171 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
172 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
174 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
231 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
232 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
233 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
234 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
235 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
236 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
237 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
238 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
239 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
240 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
241 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
242 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
243 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
244 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
245 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
246 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
247 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
248 49200 Vận tải bằng xe buýt N
249 5224 Bốc xếp hàng hóa N
250 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
251 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
252 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
253 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
254 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
255 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
256 55101 Khách sạn N
257 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
260 5590 Cơ sở lưu trú khác N
261 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
262 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
263 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
264 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
265 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
266 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
267 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
268 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
269 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
270 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
271 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
272 58110 Xuất bản sách N
273 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
274 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
275 58190 Hoạt động xuất bản khác N
276 58200 Xuất bản phần mềm N
277 6190 Hoạt động viễn thông khác N
278 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
279 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
280 62010 Lập trình máy vi tính N
281 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
282 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
283 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
284 63120 Cổng thông tin N
285 63210 Hoạt động thông tấn N
286 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
287 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
288 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
289 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
290 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
291 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
292 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
293 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
294 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
295 7710 Cho thuê xe có động cơ N
296 77101 Cho thuê ôtô N
297 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
298 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
299 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
300 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
301 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
302 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
303 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
304 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
305 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
306 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
307 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
308 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
309 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
310 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
311 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
312 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
313 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
314 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
315 82920 Dịch vụ đóng gói N
316 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109713087

Người đại diện: Đoàn Văn Long

Số nhà 13, Ngõ 10 Đường Huyền Kỳ, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109713062

Người đại diện: Vũ Thanh Bình

Tầng 4, Số 229 Quang Trung, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109713182

Người đại diện: Phạm Văn Tuân

Thôn Đạo Tú, Xã Quảng Phú Cầu, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109713094

Người đại diện: Nguyễn Thu Hà

Số nhà B16, khu Sông Đà 2, tổ dân phố 10, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802951229

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Thôn Viên Khê 1, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109713030

Người đại diện: Trần Anh Ngọc

Tầng 1 Tòa N02, Ngõ 259 Phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109711957

Người đại diện: Hoàng Chí Đức

CH 04- Nhà N1- Khu TTQĐ, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109713175

Người đại diện: Phạm Ngọc Tuấn

Số nhà 25 ngõ 13 phố Yên Hoà, tổ 19, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109713168

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hải

Số 9 Đại lộ Thăng Long, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109711925

Người đại diện: Vũ Thị Thư

K3-19, khu đô thị Nam Thăng Long, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109712943

Người đại diện: Phùng Đức Nhẫn

Nguyệt Quế 8-19 Vinhomes Riverside, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109712911

Người đại diện: Vũ Thị Thanh Hường

Số nhà 27, Khu chung cư C17 - Bộ Công An, Ngách 63 Ngõ 264 Đường Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết