Công Ty TNHH Tập Đoàn Mt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Mt do Nguyễn Văn Minh thành lập vào ngày 19/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Mt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Mt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mt Group Company Limited

Địa chỉ: Tầng 3 số 138, phố Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109527267

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109527267

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Mt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
56 07221 Khai thác quặng bôxít N
57 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
58 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
59 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
60 08101 Khai thác đá N
61 08102 Khai thác cát, sỏi N
62 08103 Khai thác đất sét N
63 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
64 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
65 08930 Khai thác muối N
66 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
68 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
69 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
70 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
71 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
79 46101 Đại lý N
80 46102 Môi giới N
81 46103 Đấu giá N
82 4632 Bán buôn thực phẩm N
83 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 46322 Bán buôn thủy sản N
85 46323 Bán buôn rau, quả N
86 46324 Bán buôn cà phê N
87 46325 Bán buôn chè N
88 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
89 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
90 4633 Bán buôn đồ uống N
91 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
92 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
93 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
94 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
95 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
96 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
97 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
98 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
99 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
100 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
116 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
117 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
118 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
119 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
120 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
121 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
122 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
123 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
124 49400 Vận tải đường ống N
125 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
126 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
127 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
128 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
129 5224 Bốc xếp hàng hóa N
130 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
131 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
132 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
133 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
134 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
135 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
136 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
137 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
138 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
139 53100 Bưu chính N
140 53200 Chuyển phát N
141 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
142 55101 Khách sạn N
143 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
146 5590 Cơ sở lưu trú khác N
147 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
148 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
149 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
150 6190 Hoạt động viễn thông khác N
151 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
152 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
153 62010 Lập trình máy vi tính N
154 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
155 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
156 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
157 63120 Cổng thông tin N
158 63210 Hoạt động thông tấn N
159 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
160 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
161 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
162 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
163 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
164 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
165 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
166 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
167 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
168 7710 Cho thuê xe có động cơ N
169 77101 Cho thuê ôtô N
170 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
171 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
172 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
173 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102109165

Người đại diện: Đặng Xuân Ba

P 607, Chung cư A14, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, xã Cổ Nhuế - Phường Cổ Nhuế 1 - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310383874

Người đại diện: Lê Thị Thanh Tâm

147 Đường số 5, Khu Đô Thị An Phú - An Khánh, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303654805

Người đại diện: Ngụy Văn Long

105A Đường 702 Hồng Bàng Phường 01 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310698095-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhật An

243/6 Tô Hiến Thành - Phường 13 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104308529

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Lan

Số 99, ngõ 765, đường Nguyễn Văn Linh, tổ 7 - Phường Sài Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313973127

Người đại diện: Le Thi Khac

35 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301056158-009

Người đại diện: Hùynh Hữu Tuấn

# Trệt Lô C Cao ốc An Khang 30 Đường Số 19 Phường An Phú - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102111679

Người đại diện: Phi Đình Hồng

Thôn Ngoạ Long, xã Minh Khai - Phường Minh Khai - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303656288

Người đại diện: Trương Thị Mỹ

129 Hà Tôn Quyền - Phường 4 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311167410

Người đại diện: Zheng Yezhi

436B/22 (số cũ : 20/E19) Ba Tháng Hai - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306263119-001

Người đại diện: Hùynh Quốc Đạt

35 Đường Số 19 KP2 Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102111686

Người đại diện: Trần Đình Long

Số 266 đường Hồ Tùng Mậu - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết