Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Môi Trường Linh Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Môi Trường Linh Anh do Phạm Thị Thu thành lập vào ngày 23/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Môi Trường Linh Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Môi Trường Linh Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Linh Anh Technical And Environment Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Thắng Lợi, Xã La Phù, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109528983

Người ĐDPL: Phạm Thị Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109528983

Lĩnh vực: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kỹ Thuật Và Môi Trường Linh Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08101 Khai thác đá N
8 08102 Khai thác cát, sỏi N
9 08103 Khai thác đất sét N
10 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
11 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
12 08930 Khai thác muối N
13 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
15 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
16 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
17 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
18 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
20 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
21 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
22 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
23 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
24 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
25 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
26 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
27 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
28 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
29 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
30 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
31 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
32 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
33 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
34 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
35 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
36 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
37 28230 Sản xuất máy luyện kim N
38 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
39 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
40 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
41 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
42 37001 Thoát nước N
43 37002 Xử lý nước thải N
44 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
45 3812 Thu gom rác thải độc hại N
46 38121 Thu gom rác thải y tế N
47 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
48 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
49 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
50 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
51 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
52 3830 Tái chế phế liệu N
53 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
54 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
55 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
56 41000 Xây dựng nhà các loại N
57 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
58 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
59 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
61 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
62 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
63 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
64 46101 Đại lý N
65 46102 Môi giới N
66 46103 Đấu giá N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
75 46621 Bán buôn quặng kim loại N
76 46622 Bán buôn sắt, thép N
77 46623 Bán buôn kim loại khác N
78 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
89 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
90 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
91 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
92 46694 Bán buôn cao su N
93 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
94 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
95 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
96 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 46900 Bán buôn tổng hợp N
98 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
107 71101 Hoạt động kiến trúc N
108 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
109 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
110 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
111 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
112 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
113 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
114 73100 Quảng cáo N
115 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
116 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
117 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
118 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Y
119 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
120 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 75000 Hoạt động thú y N
122 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
123 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
124 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
125 79110 Đại lý du lịch N
126 79120 Điều hành tua du lịch N
127 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
128 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
129 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
130 80300 Dịch vụ điều tra N
131 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
132 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
133 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
134 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
135 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
136 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
137 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
138 85322 Dạy nghề N
139 85410 Đào tạo cao đẳng N
140 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
141 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
142 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
143 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
144 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312707651

Người đại diện: Trần Việt Hà

6 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305667951

Người đại diện: Trương Thị Hải Yến

16/8B Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310639935-001

Người đại diện: Lê Thị Mỹ Vân

25/68 Đường Tân THới Nhất 13, Khu Phố 3 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102717389

Người đại diện: Cyril Heitzler

Số 17, 192/14 đường Giải Phóng, phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104673176

Người đại diện: Phùng Thị Kim Loan

Nhà B59, tổ 58 - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312707972

Người đại diện: Bùi Đức Thọ

136 Nguyễn Thái Học - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305671771

Người đại diện: Tô Thị ái

749 Trần Xuân Soạn Phường Tân Hưng - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102717621

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Quyết

số 62 Lương Thế Vinh, phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310781522-001

Người đại diện: Phạm Tấn Phúc

1141/21 Nguyễn ảnh Thủ, tổ 1, khu phố 1 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104673602

Người đại diện: Hong Eun Sik

Số 2, ngõ 170, phố Hoàng Ngân - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312708380

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

47-49 Hoàng Sa - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102717653

Người đại diện: Nguyễn Đức Hòa

Số 26, tổ 27A - Phường Hạ Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết