Công Ty TNHH Thương Mại Đa Ngành Khải Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Đa Ngành Khải Anh do Nguyễn Mạnh Long thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Đa Ngành Khải Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đa Ngành Khải Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khai Anh Interdisciplinary Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 105 phố Trần Hiền, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109531231

Người ĐDPL: Nguyễn Mạnh Long

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109531231

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Đa Ngành Khải Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
48 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
49 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
50 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
51 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32200 Sản xuất nhạc cụ N
53 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
54 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
55 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
56 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
57 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
58 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
59 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
60 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
61 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
62 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
63 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
64 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
67 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
68 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
73 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 4541 Bán mô tô, xe máy N
79 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
80 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
81 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
82 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
83 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
88 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
89 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
90 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
91 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
92 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
93 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
94 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
95 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
96 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
97 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
98 52231 Dịch vụ điều hành bay N
99 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
100 5224 Bốc xếp hàng hóa N
101 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
102 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
103 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
104 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
105 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
106 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
107 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
108 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
109 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
110 53100 Bưu chính N
111 53200 Chuyển phát N
112 5914 Hoạt động chiếu phim N
113 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
114 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
115 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
116 60100 Hoạt động phát thanh N
117 60210 Hoạt động truyền hình N
118 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
119 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
120 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
121 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 71101 Hoạt động kiến trúc N
124 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
125 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
126 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
127 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
128 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
129 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
130 73100 Quảng cáo N
131 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
132 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
133 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
134 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
135 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
136 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 75000 Hoạt động thú y N
138 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
139 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
140 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
141 79110 Đại lý du lịch N
142 79120 Điều hành tua du lịch N
143 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
144 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
145 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
146 80300 Dịch vụ điều tra N
147 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
148 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
149 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
150 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
151 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
152 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
153 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
154 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
155 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
156 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
157 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
158 82920 Dịch vụ đóng gói N
159 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
160 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
161 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
162 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
163 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
164 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
165 85322 Dạy nghề N
166 85410 Đào tạo cao đẳng N
167 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
168 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
169 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
170 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
171 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201382422

Người đại diện: Jeon Kwang Sung

Tòa nhà Supply Dong lô đất LG, KCN Tràng Duệ (KKT Đình Vũ CH - Xã Lê Lợi - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800429196

Người đại diện: Phạm Gia Vũ Quốc

118A Hai Bà Trưng - Phường 6 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400512431

390 Trần Hưng Đạo - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400512375

Người đại diện: Nguyễn Minh Thiện

Thôn 5 - Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100849511

Người đại diện: Tạ Thị Điệp

45 Quốc lộ 1A, KP Thanh Xuân, phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-146

05 dường 1-5 - Phường Đống Đa - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800429238

Người đại diện: Hoàng Minh Khánh

520/1 Trần Phú - Phường 2 - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201383070

Người đại diện: Nguyễn Khắc Trường

Thôn Đương Thắng (tại nhà ông Nguyễn Khắc Trường) - Xã Ngũ Đoan - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800429171

Xã Quảng Lập - Huyện Đơn Dương - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201382976

Người đại diện: Bùi Văn Nam

Xóm 14, thôn Hà Phú (nhà ông Bùi Văn Nam) - Xã Hoà Bình - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400512470

33 Trần Phú - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100267413-144

An Ngãi - Phường Nhơn Hưng - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết