Công Ty Cổ Phần Polymer-xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Polymer-xanh do Nguyễn Thị Oanh thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Polymer-xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Polymer-xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Polymer-xanh Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20 Lô N2, ngõ 230 phố Lạc Trung, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109531601

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Oanh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109531601

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Polymer-xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
35 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
36 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
39 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
40 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
41 18110 In ấn N
42 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
43 18200 Sao chép bản ghi các loại N
44 19100 Sản xuất than cốc N
45 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
46 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
47 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
48 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
49 23941 Sản xuất xi măng N
50 23942 Sản xuất vôi N
51 23943 Sản xuất thạch cao N
52 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
53 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
54 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
55 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
56 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
57 24310 Đúc sắt thép N
58 24320 Đúc kim loại màu N
59 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
60 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
61 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
62 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
63 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
64 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
65 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
73 46101 Đại lý N
74 46102 Môi giới N
75 46103 Đấu giá N
76 4633 Bán buôn đồ uống N
77 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
78 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
79 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
80 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
81 46411 Bán buôn vải N
82 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
83 46413 Bán buôn hàng may mặc N
84 46414 Bán buôn giày dép N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 46621 Bán buôn quặng kim loại N
107 46622 Bán buôn sắt, thép N
108 46623 Bán buôn kim loại khác N
109 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
161 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
162 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
163 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
164 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
165 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
166 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
167 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
168 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
169 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
170 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
171 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
172 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
173 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
174 49400 Vận tải đường ống N
175 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
176 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
177 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
178 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
179 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
180 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
181 51100 Vận tải hành khách hàng không N
182 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
183 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
184 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
185 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
186 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
187 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
188 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
189 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
190 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
191 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
192 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
193 5224 Bốc xếp hàng hóa N
194 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
195 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
196 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
197 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
198 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
199 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
200 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
201 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
202 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
203 53100 Bưu chính N
204 53200 Chuyển phát N
205 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
206 71101 Hoạt động kiến trúc N
207 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
208 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
209 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
210 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
211 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
212 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
213 73100 Quảng cáo N
214 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
215 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
216 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
217 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
218 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
219 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
220 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700100922-007

Người đại diện: Ngô Xuân Sơn

Số 9B, Hữu Nghị - Phường Trần Phú - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100502527

Người đại diện: Nguyễn Danh Dự

Khu vực 3 - Thị trấn Tân Thạnh - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258827

Người đại diện: Bùi Đình Nam

Thôn Ngọc Liễn (nhà ông Nguyễn Duy Luyện) - Xã Đại Hà - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401556651

Người đại diện: Nguyễn Quang Trường

Lô số 25 - 26 Khu Tái định cư phía đông Xưởng 38 và 387, đườ - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603080917

Lô 109/1, đường Amata, KCN Long Bình Hiện Đại - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700520758

Người đại diện: Phạm Thị Khánh Vân

Số 81, Tổ 1B, Khu 2A, Phố Vườn Đào - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258619

Người đại diện: Nguyễn Hoài Văn

Số 17/22/237 Đằng Hải - Phường Đằng Hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100502460

89 Hùng Vương Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401556436

Người đại diện: Nguyễn Trung Trực

31- Đào Cam Mộc - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603080882

Người đại diện: Hoàng Tuấn Dũng

KCN Tam Phước - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700520412

Người đại diện: Phạm Tuấn Diệp

Tổ 2, Khu Nam Tân - Phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401556644

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hạnh

K227/81 Nguyễn Văn Thoại - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết