Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sáu Dân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sáu Dân do Phạm Thanh Phong thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sáu Dân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sáu Dân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sau Dan Import Export Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: số 1/14 /629 Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109532443

Người ĐDPL: Phạm Thanh Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109532443

Lĩnh vực: Khai thác và thu gom than cứng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Sáu Dân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng Y
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
39 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
41 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4632 Bán buôn thực phẩm N
51 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
52 46322 Bán buôn thủy sản N
53 46323 Bán buôn rau, quả N
54 46324 Bán buôn cà phê N
55 46325 Bán buôn chè N
56 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
57 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
99 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
100 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
101 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
102 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
103 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
104 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
105 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
106 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
107 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
108 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
109 49400 Vận tải đường ống N
110 5224 Bốc xếp hàng hóa N
111 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
112 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
113 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
114 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
115 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55101 Khách sạn N
124 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
127 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
128 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
129 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
130 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
131 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6101200253

Người đại diện: Lê Quốc Hương

Số nhà 10, Đường Trường Chinh - Phường Trường Chinh - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002100397

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Nhà ông Hoàng Đình Hùng, Tổ dân phố Quyền Thượng, Phường Kỳ Trinh, Thị xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900611028

Người đại diện: Nguyễn Văn Định

Số 49, ấp 12 - Xã Vĩnh Hậu A - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846306

Người đại diện: Bùi Đức Hanh

Thôn Đồng Thanh, Xã Quảng Lạc, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839795

Người đại diện: Vũ Khắc Định

Thôn Nam Ngạn, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311414349-009

Người đại diện: Cao Nguyễn Ngọc Thủy

Số nhà 236, Đương Bắc Cạn - Phường Thắng Lợi - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002100414

Người đại diện: Trần Quang Nghĩa

(Nhà ông Trần Quang Nghĩa), Thôn Xuân Dục, Xã Kỳ Tân, Huyện Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900611109

Người đại diện: Đinh Văn Được

ấp Nhà Việt - Xã Châu Thới - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700846313

Người đại diện: Bùi Văn Khoan

Thôn Ngô Đồng, Xã Gia Phú, Huyện Gia Viễn, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839837

Người đại diện: Hoàng Thị Khánh Dư

Khu trung tâm thương mại tổng hợp thôn An Phú, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết