Công Ty TNHH Toàn Cầu S&d

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Toàn Cầu S&d do Vũ Văn Giáp thành lập vào ngày 26/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Toàn Cầu S&d.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Toàn Cầu S&d mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: S&d Global Company Limited

Địa chỉ: số 3, ngõ Mỹ Ả 33, thôn 5, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109532517

Người ĐDPL: Vũ Văn Giáp

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109532517

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Toàn Cầu S&d

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
7 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
8 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
10 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
11 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
12 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
13 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
14 26520 Sản xuất đồng hồ N
15 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
16 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
17 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
18 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
20 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
22 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
23 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
24 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
25 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
26 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
27 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
28 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
29 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
30 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
31 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
32 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
33 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
34 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
35 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
36 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
37 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
38 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
39 28230 Sản xuất máy luyện kim N
40 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
41 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
42 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
43 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
44 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
45 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
46 29100 Sản xuất xe có động cơ N
47 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
48 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
49 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
50 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
51 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
52 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
53 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
54 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
55 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
56 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
57 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
58 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
59 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
60 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
61 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32200 Sản xuất nhạc cụ N
63 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
64 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
70 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
71 46202 Bán buôn hoa và cây N
72 46203 Bán buôn động vật sống N
73 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
97 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
98 46612 Bán buôn dầu thô N
99 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
100 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
116 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
117 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
118 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
119 46694 Bán buôn cao su N
120 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
121 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
122 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
123 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
145 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
146 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
147 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
148 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
149 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
150 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
151 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
152 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
153 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
154 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
155 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
156 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
157 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
158 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
159 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
160 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
161 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
162 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
163 49400 Vận tải đường ống N
164 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
165 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
166 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
167 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
168 5224 Bốc xếp hàng hóa N
169 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
170 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
171 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
172 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
173 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
174 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
175 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
176 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
177 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
178 53100 Bưu chính N
179 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3601570257

Người đại diện: Trần Xuân Lại

Số 1/4, KP 2, đường Truơng Định - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831322

Người đại diện: Nguyễn Thu Trang

Số 9 tổ 7 Đường 5/3 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607007

43 Tản Đà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601568924

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Anh

Tổ 5, KP 5 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831315

Người đại diện: Bùi Văn Khường

Đường 403 - Xã Tú Sơn - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400606998

332 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601569910

Người đại diện: Trần Thanh Sơn

66/B, ấp 5, Xã An Phước - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831308

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Lĩnh

Số 131 Nguyễn Đức Cảnh - Phường An Biên - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607053

744 Tôn Đức Thắng - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200831361

Người đại diện: Đặng Mạnh Tuấn

Số 36 Nguyễn Văn Linh - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601570433

Người đại diện: Hoàng Thị Linh

Số 8/4X, tổ 15, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400607060

Người đại diện: Hùynh Minh

Tổ 121 - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết