Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vượng Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vượng Ninh do Nguyễn Đình Đạt thành lập vào ngày 26/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vượng Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vượng Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vuong Ninh Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Bò, Xã Hữu Bằng, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109533278

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109533278

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vượng Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
22 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
23 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
24 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
25 18110 In ấn N
26 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
27 18200 Sao chép bản ghi các loại N
28 19100 Sản xuất than cốc N
29 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
30 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
31 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
32 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
33 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
34 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23941 Sản xuất xi măng N
41 23942 Sản xuất vôi N
42 23943 Sản xuất thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
48 24310 Đúc sắt thép N
49 24320 Đúc kim loại màu N
50 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
51 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
52 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
53 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
57 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
58 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
59 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
61 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
62 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
63 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
64 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
65 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
66 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
67 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
68 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
69 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
70 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
71 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
72 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
73 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
74 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
75 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
76 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
77 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
78 28230 Sản xuất máy luyện kim N
79 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
80 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
81 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
82 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
83 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
84 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
85 29100 Sản xuất xe có động cơ N
86 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
87 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
88 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
89 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
90 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
91 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
92 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
93 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
94 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
95 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
96 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
97 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
98 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
99 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32200 Sản xuất nhạc cụ N
102 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
103 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
104 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
105 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
106 35302 Sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 37001 Thoát nước N
110 37002 Xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38121 Thu gom rác thải y tế N
114 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
115 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
116 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
117 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
118 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
119 3830 Tái chế phế liệu N
120 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
121 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
122 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
123 41000 Xây dựng nhà các loại N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
131 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
133 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
152 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
153 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
154 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
155 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
156 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
157 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
158 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
159 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
160 49400 Vận tải đường ống N
161 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
162 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
163 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
164 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
165 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
166 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
167 51100 Vận tải hành khách hàng không N
168 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
169 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
170 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
171 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
172 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
173 5224 Bốc xếp hàng hóa N
174 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
175 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
176 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
177 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
178 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106292715

Người đại diện: Nguyễn Đình Dương

Số 34, phố Xã Đàn - Phường Phương Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313347056

Người đại diện: Ma Thị Mai

74/3 Quốc lộ 13 - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309918980

Người đại diện: Đới Sĩ Cương

21A1 Đường 102 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313246234

Người đại diện: Võ Minh Nguyễn

137/116 Phan Anh - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100367883-002

9 tây hồ cơ sở - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312596162

Người đại diện: Wu Jung Kang

Lầu 10, Tòa nhà Capital Tower, 6 Nguyễn Khắc Viện - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313346711

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Chánh

287/18 Chu Văn An - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313246121

Người đại diện: Nguyễn Vi Trân

314/13 Tỉnh lộ 10, Kp 14 - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100838074

Người đại diện: Bùi Quang Dũng

Số 236 đường âu Cơ, phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106294286

Người đại diện: Nguyễn Hồng Sơn

Số nhà 15 Phố Khương Thượng - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309917634

Người đại diện: Trương Tuấn Tài

200/14E Dương Đình Hội, Tổ 10, Khu phố 4 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312596099

Người đại diện: Huang Yang

Lầu 7, Tòa nhà Saigon Paragon, 3 Nguyễn Lương Bằng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết