Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ttp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ttp Việt Nam do Lý Thanh Hằng thành lập vào ngày 01/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ttp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ttp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ttp Viet Nam Services And Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 1 hẻm 6/177/10/31 Miêu Nha, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109534296

Người ĐDPL: Lý Thanh Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109534296

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Ttp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
48 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
49 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
50 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
51 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
52 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
53 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
54 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
55 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
56 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
57 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
58 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
59 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
60 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
61 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
62 10611 Xay xát N
63 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
65 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
66 10720 Sản xuất đường N
67 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
68 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
69 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
70 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
71 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
73 11020 Sản xuất rượu vang N
74 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
75 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
76 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
77 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
78 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
79 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
80 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
81 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
82 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
83 18110 In ấn N
84 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
85 18200 Sao chép bản ghi các loại N
86 19100 Sản xuất than cốc N
87 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
88 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
89 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
90 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
91 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
92 35302 Sản xuất nước đá N
93 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
96 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
105 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
107 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4541 Bán mô tô, xe máy N
113 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
114 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
115 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
116 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
117 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
122 46101 Đại lý N
123 46102 Môi giới N
124 46103 Đấu giá N
125 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
126 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
127 46202 Bán buôn hoa và cây N
128 46203 Bán buôn động vật sống N
129 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
130 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
131 46310 Bán buôn gạo N
132 4632 Bán buôn thực phẩm N
133 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
134 46322 Bán buôn thủy sản N
135 46323 Bán buôn rau, quả N
136 46324 Bán buôn cà phê N
137 46325 Bán buôn chè N
138 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
139 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
140 4633 Bán buôn đồ uống N
141 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
142 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
143 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
144 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
145 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
146 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
147 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
148 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
149 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
150 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
151 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
152 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
153 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
154 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
155 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
156 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
157 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
158 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
159 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
160 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
161 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
162 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
163 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
164 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
166 46632 Bán buôn xi măng N
167 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
168 46634 Bán buôn kính xây dựng N
169 46635 Bán buôn sơn, vécni N
170 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
171 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
172 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
175 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
176 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
177 46694 Bán buôn cao su N
178 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
179 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
180 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
181 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 46900 Bán buôn tổng hợp Y
183 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
217 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
218 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
219 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
220 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
221 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
222 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
223 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
224 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
225 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
226 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
227 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
228 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
229 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
230 49200 Vận tải bằng xe buýt N
231 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
232 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
233 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
234 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
235 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
236 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
237 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
238 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
239 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
240 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
241 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
242 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
243 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
244 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
245 49400 Vận tải đường ống N
246 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
247 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
248 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
249 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
250 53100 Bưu chính N
251 53200 Chuyển phát N
252 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
253 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
254 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
255 58110 Xuất bản sách N
256 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
257 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
258 58190 Hoạt động xuất bản khác N
259 58200 Xuất bản phần mềm N
260 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
261 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
262 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
263 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
264 59120 Hoạt động hậu kỳ N
265 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
266 6190 Hoạt động viễn thông khác N
267 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
268 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
269 62010 Lập trình máy vi tính N
270 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
271 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
272 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
273 63120 Cổng thông tin N
274 63210 Hoạt động thông tấn N
275 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
276 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
277 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
278 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
279 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
280 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
281 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
282 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
283 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
284 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
285 71101 Hoạt động kiến trúc N
286 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
287 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
288 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
289 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
290 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
291 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
292 73100 Quảng cáo N
293 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
294 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
295 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
296 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
297 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
298 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
299 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316768493

Người đại diện: Đặng Minh Tuấn Bạch Xuân Phátchâu Thùy Phương Anh

146/39/21 Trương Đăng Quế, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316769296

Người đại diện: Huỳnh Thị Tiên

P.702A Tầng 7, Tòa nhà Center Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi , Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109520663

Người đại diện: Lê Văn Trấn

Thôn Thắng Hữu, Xã Minh Trí, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108471163

Người đại diện: Vũ Văn Toại

Km9, Đường Võ Văn Kiệt, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316763505

Người đại diện: Võ Hoàng Triều

66-68A, Đường Phan Văn Hớn, Ấp Tây Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316771915

Người đại diện: Đỗ Thị Cẩm Lai

115 Đường Số 1, KDC Cityland, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109522205

Người đại diện: Nguyễn Thị Hường

106, Khối 12, Đường 2, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316769585

Người đại diện: Nguyễn Lê Thanh Hiển

08 Nguyễn Văn Đậu, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108476838

Người đại diện: Lê Chí Công

Thôn Đức Hậu, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316762269

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngoan

25/5B Đường Nguyễn Thị Thử, Tổ 13, ấp 3, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316771746

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Số 03 Đường An Hội, Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108478031

Người đại diện: Nguyễn Thị Tươi

Tổ 5, Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết