Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Msptm Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Msptm Việt Nam do Trần Thị Huyền Trang thành lập vào ngày 02/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Msptm Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Msptm Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Msptm Viet Nam Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: Lô 01 Liền kề TT8, Khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109536529

Người ĐDPL: Trần Thị Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109536529

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Msptm Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
71 08101 Khai thác đá N
72 08102 Khai thác cát, sỏi N
73 08103 Khai thác đất sét N
74 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
75 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
76 08930 Khai thác muối N
77 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
79 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
80 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
82 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
83 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
84 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
85 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
86 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
87 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
88 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
89 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
90 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
91 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
92 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
93 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
94 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
95 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
96 10611 Xay xát N
97 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
98 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
99 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
100 10720 Sản xuất đường N
101 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
102 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
103 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
104 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
105 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
107 11020 Sản xuất rượu vang N
108 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
109 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
110 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
111 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
112 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
113 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
114 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
115 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
116 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
117 18110 In ấn N
118 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
119 18200 Sao chép bản ghi các loại N
120 19100 Sản xuất than cốc N
121 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
122 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
123 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
124 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Y
125 21001 Sản xuất thuốc các loại N
126 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
127 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
128 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
129 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
130 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
131 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
132 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
133 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
134 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
135 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
136 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
137 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
138 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
139 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
140 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
141 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
142 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
143 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
144 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
145 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
146 4541 Bán mô tô, xe máy N
147 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
148 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
149 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
150 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
151 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
156 46101 Đại lý N
157 46102 Môi giới N
158 46103 Đấu giá N
159 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
160 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
161 46202 Bán buôn hoa và cây N
162 46203 Bán buôn động vật sống N
163 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
164 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
165 46310 Bán buôn gạo N
166 4632 Bán buôn thực phẩm N
167 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
168 46322 Bán buôn thủy sản N
169 46323 Bán buôn rau, quả N
170 46324 Bán buôn cà phê N
171 46325 Bán buôn chè N
172 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
173 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
174 4633 Bán buôn đồ uống N
175 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
176 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
177 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
178 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
179 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
180 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
181 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
182 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
183 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
184 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
185 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
186 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
187 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
188 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
189 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
190 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
191 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
192 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
193 46612 Bán buôn dầu thô N
194 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
195 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
196 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
197 46621 Bán buôn quặng kim loại N
198 46622 Bán buôn sắt, thép N
199 46623 Bán buôn kim loại khác N
200 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
201 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
203 46632 Bán buôn xi măng N
204 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
205 46634 Bán buôn kính xây dựng N
206 46635 Bán buôn sơn, vécni N
207 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
208 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
209 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
233 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
234 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
235 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
236 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
237 55101 Khách sạn N
238 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
240 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
241 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
242 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
243 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
244 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
245 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
246 7710 Cho thuê xe có động cơ N
247 77101 Cho thuê ôtô N
248 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
249 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
250 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
251 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801654449

Người đại diện: Trần Ngọc Sáu

Đội 5 - Xã Quang Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701115850

Người đại diện: Ngô Ngọc Vượng

Số 742, đường Nguyễn Trung Trực - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101037914

Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300528845

Người đại diện: Lê Văn Lễ

Thôn Phù Khê Đông - Xã Phù Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801654424

Người đại diện: Hà Văn Mao

Khu 5 - Thị trấn Quan Hóa - Huyện Quan Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501280138

Người đại diện: Lê Văn Lên

Phòng 507, chung cư Viettube, phường 9 - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101037897

ấp 4, xã Mỹ Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701177085

838 Nguyễn Trung Trực, phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300528838

Người đại diện: Ngô Đình Tuệ

Thôn Yên Lã - Phường Tân Hồng - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết