Công Ty Cổ Phần Ggp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ggp Việt Nam do Đỗ Văn Tư thành lập vào ngày 02/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ggp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ggp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ggp Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 4 ngõ 188 ngách 16 phố Tư Đình, Phường Long Biên, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109536624

Người ĐDPL: Đỗ Văn Tư

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109536624

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ggp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
13 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
14 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
16 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23941 Sản xuất xi măng N
19 23942 Sản xuất vôi N
20 23943 Sản xuất thạch cao N
21 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
22 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
23 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
26 24310 Đúc sắt thép N
27 24320 Đúc kim loại màu N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
30 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
31 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
32 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
33 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
34 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
35 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
37 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
38 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
39 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
40 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
41 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
42 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
43 26520 Sản xuất đồng hồ N
44 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
45 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
46 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
47 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
48 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
49 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
50 29100 Sản xuất xe có động cơ N
51 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
52 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
53 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
54 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
55 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
56 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
57 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
58 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
59 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
60 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4633 Bán buôn đồ uống N
87 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
88 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
89 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
111 46621 Bán buôn quặng kim loại N
112 46622 Bán buôn sắt, thép N
113 46623 Bán buôn kim loại khác N
114 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
137 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
181 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
182 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
183 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
184 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
185 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
186 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
187 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
188 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
189 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
190 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
191 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
192 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
193 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
194 49400 Vận tải đường ống N
195 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
196 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
197 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
198 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
199 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
200 55101 Khách sạn N
201 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
202 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
203 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
204 5590 Cơ sở lưu trú khác N
205 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
206 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
207 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
208 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
209 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
210 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
211 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
212 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
213 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
214 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
215 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
216 58110 Xuất bản sách N
217 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
218 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
219 58190 Hoạt động xuất bản khác N
220 58200 Xuất bản phần mềm N
221 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
222 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
223 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
224 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
225 59120 Hoạt động hậu kỳ N
226 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
227 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
228 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
229 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
230 75000 Hoạt động thú y N
231 7710 Cho thuê xe có động cơ N
232 77101 Cho thuê ôtô N
233 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
234 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
235 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
236 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
237 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
238 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
239 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
240 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
241 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
242 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
243 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
244 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
245 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
246 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
247 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
248 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
249 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
250 85322 Dạy nghề N
251 85410 Đào tạo cao đẳng N
252 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
253 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
254 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
255 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
256 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105089189

Người đại diện: Đinh Viết Quang

Số 27, tập thể Quân Đội 38A Trần Phú - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312892845

Người đại diện: Đặng Hoàng Long

277 Trịnh Đình Trọng - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105090603

Người đại diện: Hoàng Huy Long

Tầng 2, số 97, ngõ 639, đường Hoàng Hoa Thám - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311619498-001

Người đại diện: Nguyễn Thiện Lợi

158/45 Phan Anh - Phường Tân Thới Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105090804

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Số 47, ngõ 518, phố Đội Cấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312762571-003

Người đại diện: Đào Thanh Xuân

242 đường Hiền Vương - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105092093

Người đại diện: Triệu Tuấn Dũng

Số 1, ngõ 20, phố Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310367907-002

Người đại diện: Nguyễn Thị An

480/10 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Sơn Kỳ - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105092086

Người đại diện: Trần Quang Minh

Số 28A3 Phạm Hồng Thái - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312893380

Người đại diện: Nguyễn Văn Trung

526B Lê Trọng Tấn - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105092128

Người đại diện: Ngô Vi Mạnh

Số 59 đường Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312891231

Người đại diện: Trần Thiện Toàn

152 Lê Thiệt - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết