Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thống Nhất

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thống Nhất do Trần Duy Tuấn thành lập vào ngày 03/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thống Nhất.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thống Nhất mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 15, ngách 120/19, ngõ 120 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109537427

Người ĐDPL: Trần Duy Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109537427

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thống Nhất

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
18 23941 Sản xuất xi măng N
19 23942 Sản xuất vôi N
20 23943 Sản xuất thạch cao N
21 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
22 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
23 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
24 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
25 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
26 24310 Đúc sắt thép N
27 24320 Đúc kim loại màu N
28 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
29 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
30 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
31 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
32 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
33 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
34 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
46 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
47 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
48 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
49 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
50 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
51 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
52 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
53 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
54 46612 Bán buôn dầu thô N
55 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
56 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
57 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
58 46621 Bán buôn quặng kim loại N
59 46622 Bán buôn sắt, thép N
60 46623 Bán buôn kim loại khác N
61 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
98 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
99 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
100 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
101 5224 Bốc xếp hàng hóa N
102 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
103 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
104 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
105 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
106 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701917717

Người đại diện: Cao Thu Hường

Số 622, đường Trần Phú, Phường Cẩm Thạch, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100359553

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

Số nhà 166, tổ 15 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901013452

Người đại diện: Chu Văn Chí

Thôn Chấn Đông, Xã Hoàn Long, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001187883-007

Người đại diện: Lưu Thanh Toàn

Số 94, đường Nguyễn Tất Thành, khu vực 1, khóm 4 - Thị trấn Năm Căn - Huyện Năm Căn - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701917682

Người đại diện: Đỗ Anh Sơn

Số 501, Khu Trại Cọ, Phường Đông Mai, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100359673

Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng

Đường Trần Hưng Đạo, tổ 5 - Phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901013413

Người đại diện: Dương Văn Hoan

Thôn Nghĩa Lộ, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001499833

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngân

Số 383/46 Nguyễn Văn Cừ - Phường Tân Lập - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701917604

Người đại diện: Vũ Quốc Tuấn

Số nhà 228B, đường Hùng Vương, Khu 5, Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000434674-007

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Sương

Số 778D, đường Nguyễn Kiệm - Phường 4 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100359955

Thôn Xuân Hà - Huyện Quang Bình - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901013438

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhàn

Thôn Nghĩa Lộ, Xã Chỉ Đạo, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết