Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Dịch Vụ Hpagency

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Dịch Vụ Hpagency do Phan Đình Hạnh thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Dịch Vụ Hpagency.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Dịch Vụ Hpagency mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 9 Ngõ 198 Đường Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109537561

Người ĐDPL: Phan Đình Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109537561

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Và Dịch Vụ Hpagency

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
50 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
51 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
52 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
53 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
54 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
55 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
56 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
57 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
58 49200 Vận tải bằng xe buýt N
59 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
60 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
61 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
62 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
63 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
64 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
65 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
66 53100 Bưu chính N
67 53200 Chuyển phát N
68 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55101 Khách sạn N
70 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
73 5590 Cơ sở lưu trú khác N
74 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
75 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
76 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
77 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
78 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
79 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
80 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
81 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
82 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
83 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
84 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
85 58110 Xuất bản sách N
86 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
87 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
88 58190 Hoạt động xuất bản khác N
89 58200 Xuất bản phần mềm N
90 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
91 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
92 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
93 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
94 59120 Hoạt động hậu kỳ N
95 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
96 5914 Hoạt động chiếu phim N
97 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
98 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
99 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
100 60100 Hoạt động phát thanh N
101 60210 Hoạt động truyền hình N
102 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
103 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
104 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
105 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
106 6190 Hoạt động viễn thông khác N
107 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
108 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
109 62010 Lập trình máy vi tính N
110 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
111 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
112 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
113 63120 Cổng thông tin N
114 63210 Hoạt động thông tấn N
115 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
116 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
117 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
118 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
119 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
120 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
121 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
122 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
123 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
124 7710 Cho thuê xe có động cơ N
125 77101 Cho thuê ôtô N
126 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
127 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
128 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
129 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
130 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
131 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
132 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
133 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
134 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
135 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
136 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
137 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3501749243-001

Người đại diện: Huỳnh Thế Hòa

Số 72A/6, KP 4 - Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400439955-003

Người đại diện: Trần Ngọc Tuấn

573 Núi Thành (Tầng 3) - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801055903

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Nhà ông Nguyễn Văn Mạnh, đội 7 - Xã Yên Tâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201209266

Người đại diện: Bùi Đình Hiện

Số 282 phố Hai Bà Trưng - Phường Cát Dài - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900797102

Người đại diện: Trịnh Thị Phương Thảo

Nhà bà Thảo khối 1 thị trấn Mường Xén - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044926

Người đại diện: Phan Thị Thu Oanh

Số 219A, Sài Quất, ấp Ngũ Phúc - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400164202-001

Bến 1 cảng Cái Lân - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401531689

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

99 Hồ Biểu Chánh - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801055967

Người đại diện: Lê Đức Tiến

Nhà ông Lê Đức Tiến, thôn Thống Nhất - Xã Luận Thành - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201209153

Người đại diện: Vũ Thị Hân

Phòng 207, khách sạn Việt Trung, số 667 Nguyễn Bình - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603044958

Người đại diện: Nguyễn Xuân Minh

ấp 3 - Xã Thừa Đức - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900797085

Người đại diện: Lê Đình Thắng.

Khối 1, - Thị trấn Kim Sơn - Huyện Quế Phong - Nghệ An

Xem chi tiết